Bản dịch của từ Unabated trong tiếng Việt
Unabated

Unabated (Adjective)
The unabated spread of misinformation is a serious issue in society.
Sự lan rộng không ngừng của thông tin sai lệch là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.
The negative impact of unabated pollution on communities cannot be ignored.
Tác động tiêu cực của ô nhiễm không ngừng đối với cộng đồng không thể bỏ qua.
Is the unabated rise in crime rates a concern for policymakers?
Việc tăng trưởng không ngừng của tỷ lệ tội phạm có phải là một vấn đề đáng lo ngại cho các nhà hoạch định chính sách không?
Từ "unabated" có nghĩa là không giảm bớt về cường độ, sức mạnh hay mức độ. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng để chỉ một tình huống, hiện tượng tiếp diễn mà không có dấu hiệu ngừng lại hoặc suy giảm. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "unabated" trong viết và nói. Trong cả hai ngôn ngữ, từ này được dùng phổ biến trong văn viết trang trọng để mô tả tình trạng hoặc hoạt động, ví dụ như cơn bão, sự tức giận hay áp lực.
Từ “unabated” xuất phát từ động từ tiếng Anh “abate,” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “abattĕre,” nghĩa là “giảm bớt.” Hậu tố “un-” được thêm vào để chỉ tính chất của một sự việc không bị ngưng trệ hoặc suy giảm. Về mặt lịch sử, từ này đã phát triển để diễn tả sự tiếp diễn mạnh mẽ và không giảm đi, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự nỗ lực, năng lượng hay cảm xúc đang diễn ra không ngừng.
Từ "unabated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự liên tục mạnh mẽ của một hành động hay tình trạng mà không bị giảm sút. Trong các tài liệu học thuật, "unabated" thường thấy trong các lĩnh vực như môi trường, kinh tế, và xã hội, mô tả các vấn đề như ô nhiễm hay tăng trưởng kinh tế không ngừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp