Bản dịch của từ Unachievable trong tiếng Việt
Unachievable

Unachievable (Adjective)
The goal of eradicating poverty seems unachievable in many countries.
Mục tiêu loại bỏ nghèo đóng vai trò không thể đạt được trong nhiều quốc gia.
Her dream of creating a utopian society appeared unachievable at the moment.
Giấc mơ tạo ra một xã hội không gian đạt đến vào lúc này.
The plan to achieve world peace was deemed unachievable by many.
Kế hoạch đạt được hòa bình thế giới đã được coi là không thể đạt được bởi nhiều người.
Dạng tính từ của Unachievable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unachievable Không thể thực hiện được | - | - |
Họ từ
Từ "unachievable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể đạt được, không thể hoàn thành. Từ này được cấu thành từ tiền tố "un-" và động từ "achieve". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc nghĩa. "Unachievable" thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về mục tiêu, tiêu chuẩn hoặc thành tựu mà một cá nhân hoặc nhóm không thể đạt tới.
Từ “unachievable” có cấu tạo từ tiền tố “un-” có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là “không” và từ “achievable,” xuất phát từ động từ “achieve,” có nguồn gốc từ tiếng Latin “adcipere,” có nghĩa là “đạt được.” Lịch sử từ cho thấy sự phát triển từ khả năng thực hiện một điều gì đó đến trạng thái không thể thực hiện. Ý nghĩa hiện tại của “unachievable” phản ánh sự không thể đạt được mục tiêu hay tiêu chuẩn nào đó, đồng thời mang tính chất khái quát trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "unachievable" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi diễn giả ít sử dụng từ ngữ mang tính phủ định để mô tả mục tiêu hoặc tham vọng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, từ này thường được dùng để chỉ những mục tiêu không thể đạt được do hạn chế về nguồn lực hoặc thời gian. Sự sử dụng từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính sách và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
