Bản dịch của từ Unachievable trong tiếng Việt

Unachievable

Adjective

Unachievable (Adjective)

ˌʌnəvətʃˈibəl
ˌʌnəvətʃˈibəl
01

(về một mục đích hoặc mục tiêu) quá khó để đạt được.

(of an aim or objective) too difficult to be achieved.

Ví dụ

The goal of eradicating poverty seems unachievable in many countries.

Mục tiêu loại bỏ nghèo đóng vai trò không thể đạt được trong nhiều quốc gia.

Her dream of creating a utopian society appeared unachievable at the moment.

Giấc mơ tạo ra một xã hội không gian đạt đến vào lúc này.

The plan to achieve world peace was deemed unachievable by many.

Kế hoạch đạt được hòa bình thế giới đã được coi là không thể đạt được bởi nhiều người.

Dạng tính từ của Unachievable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unachievable

Không thể thực hiện được

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unachievable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
[...] Although I understand why helping everyone in the world is I strongly disagree that governmental support should solely be concentrated on satisfying local needs [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016

Idiom with Unachievable

Không có idiom phù hợp