Bản dịch của từ Unadaptable trong tiếng Việt
Unadaptable

Unadaptable (Adjective)
Không thích nghi được.
Not adaptable.
Some people are unadaptable in social situations, like John at parties.
Một số người không thể thích nghi trong các tình huống xã hội, như John tại bữa tiệc.
Many unadaptable individuals struggle to make friends in new environments.
Nhiều cá nhân không thể thích nghi gặp khó khăn trong việc kết bạn ở môi trường mới.
Are unadaptable people less likely to succeed in social interactions?
Liệu những người không thể thích nghi có ít khả năng thành công trong tương tác xã hội không?
Họ từ
Từ "unadaptable" được sử dụng để chỉ khả năng không thể điều chỉnh hay thích nghi với những thay đổi hoặc hoàn cảnh mới. Thuật ngữ này thường chỉ ra sự cứng nhắc hoặc thiếu linh hoạt trong hành vi hay tư duy. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể khác nhau, với Anh-Mỹ có xu hướng ứng dụng trong việc mô tả môi trường làm việc, trong khi Anh-Anh có thể áp dụng rộng rãi hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "unadaptable" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, có nghĩa là "không", và từ "adaptable", được phát sinh từ gốc Latin "adaptare", nghĩa là "thích nghi" hay "điều chỉnh". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm thích ứng sang trạng thái không thể thích nghi. Hiện nay, "unadaptable" chỉ những đối tượng hay tình huống không thể hoặc khó khăn trong việc thay đổi để phù hợp với môi trường hoặc điều kiện mới.
Từ "unadaptable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường sử dụng từ vựng đơn giản và thông dụng hơn. Trong khi đó, trong các ngữ cảnh khác như nghiên cứu khoa học, quản lý và giáo dục, từ này thường được dùng để chỉ những đối tượng không thể thay đổi hoặc điều chỉnh theo điều kiện mới. Nó thường xuất hiện trong các bài luận về tính linh hoạt và sự thích nghi trong tổ chức hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp