Bản dịch của từ Unalleviated trong tiếng Việt

Unalleviated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unalleviated (Adjective)

ʌnəlˈivɪeɪtɪd
ʌnəlˈivɪeɪtɪd
01

Không giảm bớt; không ngừng nghỉ.

Not alleviated relentless.

Ví dụ

The unalleviated poverty in Detroit affects many families every day.

Nghèo đói không được giảm nhẹ ở Detroit ảnh hưởng đến nhiều gia đình mỗi ngày.

Unalleviated stress can lead to serious mental health issues.

Căng thẳng không được giảm nhẹ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.

Is unalleviated suffering common in urban areas like Los Angeles?

Nỗi đau không được giảm nhẹ có phổ biến ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unalleviated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unalleviated

Không có idiom phù hợp