Bản dịch của từ Unalleviated trong tiếng Việt
Unalleviated

Unalleviated (Adjective)
Không giảm bớt; không ngừng nghỉ.
Not alleviated relentless.
The unalleviated poverty in Detroit affects many families every day.
Nghèo đói không được giảm nhẹ ở Detroit ảnh hưởng đến nhiều gia đình mỗi ngày.
Unalleviated stress can lead to serious mental health issues.
Căng thẳng không được giảm nhẹ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng.
Is unalleviated suffering common in urban areas like Los Angeles?
Nỗi đau không được giảm nhẹ có phổ biến ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?
Từ "unalleviated" có nghĩa là không được giảm nhẹ hoặc không được làm dịu đi, thường được sử dụng để chỉ tình trạng đau đớn, nỗi khổ hoặc khó khăn kéo dài mà không có biện pháp giảm bớt nào. Từ này là một tính từ và có thể được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unalleviated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "alleviare", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "làm nhẹ". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh mang ý nghĩa phủ định, làm cho từ này ngụ ý rằng một tình trạng hoặc vấn đề không được giảm bớt hoặc làm dịu đi. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những nỗi khổ, cảm giác đau đớn hay khó khăn chưa được giải quyết, phản ánh chính xác bản chất không thay đổi của những trải nghiệm tiêu cực trong hiện tại.
Từ "unalleviated" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản về y học hoặc tâm lý học, thường miêu tả tình trạng không được giảm bớt hoặc cải thiện. Trong các bối cảnh khác, "unalleviated" thường được sử dụng để chỉ cảm giác đau đớn, khó khăn hoặc áp lực mà không có sự hỗ trợ hay giải pháp nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp