Bản dịch của từ Unalterable trong tiếng Việt
Unalterable
Unalterable (Adjective)
Không thể thay đổi được.
Not able to be changed.
His unalterable decision to pursue higher education impressed the interviewers.
Quyết định không thể thay đổi của anh ấy để theo học cao hơn đã gây ấn tượng cho nhà phỏng vấn.
She regretted making an unalterable promise to attend the event.
Cô ấy hối hận vì đã đưa ra một lời hứa không thể thay đổi để tham dự sự kiện.
Is the rule about unalterable deadlines fair for all students?
Quy tắc về hạn chót không thể thay đổi có công bằng cho tất cả học sinh không?
Họ từ
Từ "unalterable" mang nghĩa là không thể thay đổi, bất biến. Được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong phát âm hay hình thức viết. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, "unalterable" thường đề cập đến các nguyên tắc hoặc quy định mà không thể bị thay đổi hay điều chỉnh. Tính từ này thể hiện tính chất vĩnh cửu và bất biến của một thực thể hoặc quan niệm nào đó.
Từ "unalterable" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "unalterabilis", trong đó "un-" có nghĩa là "không", và "alterare" có nghĩa là "thay đổi". Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15, mang nghĩa "không thể thay đổi" hay "bất biến". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những điều hoặc trạng thái không thể bị tác động hay sửa đổi trong bối cảnh ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Từ "unalterable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất chủ yếu trong bối cảnh viết và đọc. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt các khái niệm bất biến, chẳng hạn như những quy tắc, luật lệ hay sự thật không thể thay đổi. Trong các bài luận học thuật, "unalterable" thường diễn đạt sự kiên định hoặc tính ổn định trong các lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp