Bản dịch của từ Unanticipated trong tiếng Việt
Unanticipated

Unanticipated (Adjective)
Không được mong đợi hoặc dự đoán.
Not expected or predicted.
The unanticipated rain ruined our outdoor picnic plans.
Mưa bất ngờ làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.
She was unprepared for the unanticipated question in the IELTS speaking.
Cô ấy không chuẩn bị cho câu hỏi bất ngờ trong phần nói IELTS.
Did the unanticipated traffic delay your arrival at the IELTS exam?
Có sự trễ chuyến giao thông bất ngờ làm bạn đến muộn trong kỳ thi IELTS không?
Từ "unanticipated" có nghĩa là không được dự đoán hoặc không mong đợi. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra mà trước đó không ai nghĩ tới. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể khác nhau một chút, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Sự hiểu biết về từ này hữu ích trong các bối cảnh liên quan đến nghiên cứu và phân tích, nơi các yếu tố bất ngờ có thể ảnh hưởng đến kết quả.
Từ "unanticipated" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Old English, nghĩa là "không", kết hợp với động từ "anticipate" xuất phát từ tiếng Latin "anticipare", trong đó "ante-" có nghĩa là "trước" và "capere" nghĩa là "nắm bắt". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc dự đoán hoặc nhận thức trước điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "unanticipated" chỉ những sự kiện hoặc kết quả không được dự đoán, thể hiện sự bất ngờ trong trải nghiệm.
Từ "unanticipated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích các sự kiện không lường trước. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các kết quả hoặc tình huống không dự đoán trong nghiên cứu. Nó cũng phổ biến trong các báo cáo khoa học, nghiên cứu thị trường và phân tích chính sách, nơi các yếu tố bất ngờ có thể ảnh hưởng đến quyết định và kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp