Bản dịch của từ Unanticipated trong tiếng Việt

Unanticipated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unanticipated (Adjective)

ʌnæntˈɪsəpeɪtɪd
ʌnæntˈɪsɪpeɪtɪd
01

Không được mong đợi hoặc dự đoán.

Not expected or predicted.

Ví dụ

The unanticipated rain ruined our outdoor picnic plans.

Mưa bất ngờ làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi.

She was unprepared for the unanticipated question in the IELTS speaking.

Cô ấy không chuẩn bị cho câu hỏi bất ngờ trong phần nói IELTS.

Did the unanticipated traffic delay your arrival at the IELTS exam?

Có sự trễ chuyến giao thông bất ngờ làm bạn đến muộn trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unanticipated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unanticipated

Không có idiom phù hợp