Bản dịch của từ Unappeasable trong tiếng Việt
Unappeasable

Unappeasable (Adjective)
Không thể xoa dịu, xoa dịu hoặc hài lòng.
Not able to be pacified placated or satisfied.
The unappeasable demands of protesters disrupted the city's peace last week.
Những yêu cầu không thể làm dịu của người biểu tình đã làm rối loạn hòa bình thành phố tuần trước.
The unappeasable anger of citizens is evident in the latest polls.
Cơn giận không thể làm dịu của công dân rõ ràng trong các cuộc thăm dò gần đây.
Are the unappeasable grievances of the community being addressed adequately?
Liệu những bất bình không thể làm dịu của cộng đồng có được giải quyết đầy đủ không?
Từ "unappeasable" được định nghĩa là không thể được làm hài lòng hoặc không thể nén lại cơn giận. Tính từ này thường được sử dụng để miêu tả một cảm giác hoặc trạng thái không thể đạt được sự thoả mãn. Cấu trúc từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unappeasable" với cách phát âm tương tự /ˌʌn.əˈpiː.zə.bəl/. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường dùng trong văn phong văn học hơn.
Từ "unappeasable" xuất phát từ tiếng Latinh "pacare", có nghĩa là "làm cho bình tĩnh" hoặc "thỏa mãn". Tiền tố "un-" trong tiếng Anh mang nghĩa phủ định, do đó "unappeasable" chỉ trạng thái không thể bị làm dịu đi hay thỏa mãn. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để mô tả những cơn giận dữ hoặc nhu cầu không thể thỏa mãn, thể hiện rằng sự bất mãn có thể tồn tại mãi mãi.
Từ "unappeasable" xuất hiện với tần suất thấp trong các yếu tố của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về cảm xúc và xung đột. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến sự không thể làm dịu hay hài lòng của một cá nhân, chẳng hạn như trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc trong các tác phẩm văn học mô tả sự không thỏa mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp