Bản dịch của từ Unappeasable trong tiếng Việt

Unappeasable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unappeasable (Adjective)

ˌʌnəpˈeɪzəbəl
ˌʌnəpˈeɪzəbəl
01

Không thể xoa dịu, xoa dịu hoặc hài lòng.

Not able to be pacified placated or satisfied.

Ví dụ

The unappeasable demands of protesters disrupted the city's peace last week.

Những yêu cầu không thể làm dịu của người biểu tình đã làm rối loạn hòa bình thành phố tuần trước.

The unappeasable anger of citizens is evident in the latest polls.

Cơn giận không thể làm dịu của công dân rõ ràng trong các cuộc thăm dò gần đây.

Are the unappeasable grievances of the community being addressed adequately?

Liệu những bất bình không thể làm dịu của cộng đồng có được giải quyết đầy đủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unappeasable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unappeasable

Không có idiom phù hợp