Bản dịch của từ Unapproached trong tiếng Việt

Unapproached

Adjective

Unapproached (Adjective)

ənˈɑpɹətʃt
ənˈɑpɹətʃt
01

Không được tiếp cận.

Not approached.

Ví dụ

His unapproached talent in the field left everyone in awe.

Tài năng của anh ấy không ai tiếp cận được khiến mọi người kinh ngạc.

The unapproached success of the charity event raised millions for the cause.

Sự thành công không ai tiếp cận được của sự kiện từ thiện đã gây quỹ triệu đô cho mục đích đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unapproached

Không có idiom phù hợp