Bản dịch của từ Unapproached trong tiếng Việt
Unapproached

Unapproached (Adjective)
Không được tiếp cận.
Not approached.
His unapproached talent in the field left everyone in awe.
Tài năng của anh ấy không ai tiếp cận được khiến mọi người kinh ngạc.
The unapproached success of the charity event raised millions for the cause.
Sự thành công không ai tiếp cận được của sự kiện từ thiện đã gây quỹ triệu đô cho mục đích đó.
Her unapproached beauty captivated the hearts of many admirers.
Vẻ đẹp không ai tiếp cận được của cô ấy đã mê hoặc trái tim của nhiều người ngưỡng mộ.
Từ "unapproached" chỉ trạng thái không được tiếp cận hoặc chưa bị ảnh hưởng. Nó thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó chưa được khám phá, trải nghiệm hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh cá nhân hoặc xã hội, từ này có thể chỉ một người hoặc một vấn đề mà người khác không dám hoặc không thể đến gần. Tình huống sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi có thể thay thế bằng "untouched" để chỉ sự nguyên vẹn.
Từ "unapproached" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với "approached", phân từ quá khứ của động từ "approach", từ tiếng Latinh "approximare", nghĩa là đến gần hoặc tiếp cận. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa, từ khả năng tiếp cận sang trạng thái không thể tiếp cận hay không được gần gũi, phù hợp với bối cảnh hiện tại trong các lĩnh vực xã hội, tâm lý và địa lý.
Từ "unapproached" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như nghiên cứu khoa học hoặc phân tích xã hội, nơi đánh giá tình trạng hoặc quan điểm chưa được tiếp cận hoặc khai thác. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc phê bình nghệ thuật để mô tả những khía cạnh chưa được khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp