Bản dịch của từ Unarguably trong tiếng Việt

Unarguably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unarguably (Adverb)

ˌʌnɚɡˈæbjəli
ˌʌnɚɡˈæbjəli
01

Theo cách không thể nghi ngờ hoặc phản đối; không còn nghi ngờ gì nữa.

In a way that cannot be doubted or argued against unquestionably.

Ví dụ

Social media unarguably influences public opinion during elections like 2020.

Mạng xã hội ảnh hưởng rõ ràng đến ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử 2020.

Social issues are not unarguably solved by government policies alone.

Các vấn đề xã hội không thể được giải quyết chỉ bằng chính sách của chính phủ.

Is social inequality unarguably a major concern in today's society?

Sự bất bình đẳng xã hội có phải là mối quan tâm chính trong xã hội hôm nay không?

Dạng trạng từ của Unarguably (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unarguably

Không thể đối số

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unarguably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unarguably

Không có idiom phù hợp