Bản dịch của từ Unarguably trong tiếng Việt
Unarguably

Unarguably (Adverb)
Theo cách không thể nghi ngờ hoặc phản đối; không còn nghi ngờ gì nữa.
In a way that cannot be doubted or argued against unquestionably.
Social media unarguably influences public opinion during elections like 2020.
Mạng xã hội ảnh hưởng rõ ràng đến ý kiến công chúng trong cuộc bầu cử 2020.
Social issues are not unarguably solved by government policies alone.
Các vấn đề xã hội không thể được giải quyết chỉ bằng chính sách của chính phủ.
Is social inequality unarguably a major concern in today's society?
Sự bất bình đẳng xã hội có phải là mối quan tâm chính trong xã hội hôm nay không?
Dạng trạng từ của Unarguably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unarguably Không thể đối số | - | - |
Họ từ
Từ "unarguably" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể tranh cãi, chắc chắn hoặc rõ ràng. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính đúng đắn hoặc không thể chối cãi của một tuyên bố nào đó. Về mặt ngữ âm, "unarguably" phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách viết và nghĩa của từ này không thay đổi giữa hai biến thể này. Từ này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng, diễn tả sự đồng thuận về một vấn đề cụ thể.
Từ "unarguably" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với "arguable", từ tiếng Latinh "argumentare", nghĩa là "đưa ra lý lẽ". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy việc nhấn mạnh một quan điểm vững chắc, không thể tranh cãi. Ngày nay, "unarguably" được sử dụng để chỉ một sự thật hoặc quan điểm mà không ai có thể phủ nhận, phản ánh sự chắc chắn và tính rõ ràng trong lập luận.
Từ "unarguably" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kĩ năng viết và nói, nơi cần thể hiện quan điểm chắc chắn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài luận học thuật, thảo luận chính trị hoặc trong các cuộc trò chuyện mang tính phân tích để nhấn mạnh tính không thể bàn cãi của một luận điểm hay sự thật. Sự nhấn mạnh này có vai trò quan trọng trong việc xây dựng lập luận vững chắc và thuyết phục.