Bản dịch của từ Unartistic trong tiếng Việt

Unartistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unartistic (Adjective)

ˌʌnɑɹtˈɪstɪk
ˌʌnɑɹtˈɪstɪk
01

Không có tính nghệ thuật hoặc quan tâm đến nghệ thuật.

Not artistic or concerned with art.

Ví dụ

Her unartistic approach to painting lacked creativity.

Cách tiếp cận không nghệ thuật của cô đối với hội họa thiếu sáng tạo.

The unartistic performance failed to impress the audience.

Màn trình diễn không nghệ thuật không thuyết phục được khán giả.

The unartistic design of the building received criticism from architects.

Thiết kế không nghệ thuật của tòa nhà nhận được sự phê bình từ các kiến trúc sư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unartistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unartistic

Không có idiom phù hợp