Bản dịch của từ Unassailable trong tiếng Việt

Unassailable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unassailable(Adjective)

ˌʌnɐsˈeɪləbəl
ˌənəˈseɪɫəbəɫ
01

Không thể bị tấn công, bị chất vấn hay bị đánh bại.

Unable to be attacked questioned or defeated

Ví dụ
02

Không có gì phải bàn cãi hoặc chối cãi.

Not open to denial or dispute

Ví dụ
03

Vô hình hoặc bất khả xâm phạm

Impenetrable or invulnerable

Ví dụ