Bản dịch của từ Unassociated trong tiếng Việt
Unassociated
Unassociated (Adjective)
Không được kết nối hoặc liên kết.
Not connected or associated.
The two social groups are unassociated.
Hai nhóm xã hội không liên quan.
Her unassociated comments caused confusion in the social gathering.
Những bình luận không liên quan của cô ấy gây ra sự lúng túng trong buổi tụ tập xã hội.
The unassociated events led to misunderstandings among the social circles.
Những sự kiện không liên quan dẫn đến sự hiểu lầm trong các vòng xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unassociated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "unassociated" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là không liên kết hoặc không có mối quan hệ với ai hoặc cái gì. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, "unassociated" thường được sử dụng để chỉ những biến thể hoặc yếu tố không có sự tương tác hoặc ảnh hưởng lẫn nhau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong cách phát âm, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "unassociated" bắt nguồn từ tiền tố Latin "un-", có nghĩa là "không" và danh từ "association", xuất phát từ "associatio" trong tiếng Latin, mang nghĩa kết nối, liên kết. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, phản ánh sự tách biệt hoặc thiếu kết nối giữa các yếu tố. Nghĩa hiện tại của "unassociated" liên quan đến việc không có mối liên hệ hoặc liên kết nào, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "unassociated" không phải là từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mang tính học thuật hoặc nghiên cứu khoa học, thường liên quan đến việc mô tả các yếu tố không có liên quan. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "unassociated" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các khái niệm, cá nhân hoặc sự kiện không liên quan đến nhau, giúp nhấn mạnh tính không liên kết trong phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp