Bản dịch của từ Unassociated trong tiếng Việt
Unassociated
Adjective
Unassociated (Adjective)
ˌʌnəsˈɑstiətəd
ˌʌnəsˈɑstiətəd
01
Không được kết nối hoặc liên kết.
Not connected or associated.
Ví dụ
The two social groups are unassociated.
Hai nhóm xã hội không liên quan.
Her unassociated comments caused confusion in the social gathering.
Những bình luận không liên quan của cô ấy gây ra sự lúng túng trong buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unassociated
Không có idiom phù hợp