Bản dịch của từ Unatoned trong tiếng Việt

Unatoned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unatoned (Adjective)

ʌnətˈoʊnd
ʌnətˈoʊnd
01

Không chuộc lỗi.

Not atoned for.

Ví dụ

She felt unatoned for her mistake in front of her friends.

Cô ấy cảm thấy chưa chuộc lỗi về sai lầm của mình trước bạn bè.

He was unatoned for his rude behavior during the social event.

Anh ấy chưa chuộc lỗi về cách cư xử thô lỗ của mình trong sự kiện xã hội.

Was she unatoned for her unkind words in the group discussion?

Cô ấy đã chuộc lỗi về những lời nói không tốt trong cuộc thảo luận nhóm chưa?

His unatoned behavior caused a rift in the community.

Hành vi không chuộc tội của anh ấy gây ra một sự chia rẽ trong cộng đồng.

She felt guilty for leaving the issue unatoned.

Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì để vấn đề không được chuộc tội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unatoned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unatoned

Không có idiom phù hợp