Bản dịch của từ Unatoned trong tiếng Việt
Unatoned

Unatoned (Adjective)
Không chuộc lỗi.
Not atoned for.
She felt unatoned for her mistake in front of her friends.
Cô ấy cảm thấy chưa chuộc lỗi về sai lầm của mình trước bạn bè.
He was unatoned for his rude behavior during the social event.
Anh ấy chưa chuộc lỗi về cách cư xử thô lỗ của mình trong sự kiện xã hội.
Was she unatoned for her unkind words in the group discussion?
Cô ấy đã chuộc lỗi về những lời nói không tốt trong cuộc thảo luận nhóm chưa?
His unatoned behavior caused a rift in the community.
Hành vi không chuộc tội của anh ấy gây ra một sự chia rẽ trong cộng đồng.
She felt guilty for leaving the issue unatoned.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì để vấn đề không được chuộc tội.
Từ "unatoned" là tính từ không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là chưa được chuộc tội hoặc không làm bù đắp cho những lỗi lầm đã mắc phải. Nó thường đi kèm với cảm xúc tội lỗi hoặc trách nhiệm đối với hành động sai trái. Về mặt ngữ nghĩa, "unatoned" không khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu đặc trưng của từng vùng. Từ này chủ yếu xuất hiện trong văn học và các tác phẩm có chủ đề về đạo đức.
Từ "unatoned" bắt nguồn từ tiếng Latinh với tiền tố "un-" nghĩa là "không" và từ "atoned" xuất phát từ động từ "atone", có nguồn gốc từ "a-" và "tone", liên quan đến việc bù đắp hoặc chuộc tội. Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa của việc không có sự bù đắp hoặc chuộc tội cho những hành động sai trái. Hiện nay, "unatoned" được sử dụng để diễn tả trạng thái của những hành động không được tha thứ hoặc không thể bù đắp.
Từ "unatoned" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự cần thiết phải sửa chữa lỗi lầm hoặc thiếu trách nhiệm. Ngoài ra, "unatoned" thường được sử dụng trong văn học và tâm lý học để mô tả sự chưa được hòa giải về mặt tinh thần.