Bản dịch của từ Unauthorised trong tiếng Việt

Unauthorised

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unauthorised (Adjective)

ənˈɔθɚˌaɪzd
ənˈɔθɚˌaɪzd
01

Chưa được phê duyệt hoặc xác nhận chính thức.

Not officially approved or confirmed.

Ví dụ

The unauthorised protest in Washington drew thousands of participants last week.

Cuộc biểu tình không được phép ở Washington thu hút hàng ngàn người tham gia tuần trước.

Many unauthorised events disrupt the community's peace and safety.

Nhiều sự kiện không được phép làm rối loạn sự bình yên và an toàn của cộng đồng.

Is the unauthorised gathering in the park against the law?

Liệu cuộc tụ tập không được phép ở công viên có vi phạm pháp luật không?

Dạng tính từ của Unauthorised (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unauthorised

Không cho phép

-

-

Unauthorised (Verb)

ənˈɔθɚˌaɪzd
ənˈɔθɚˌaɪzd
01

Không chính thức hoặc không có sự cho phép.

Unofficially or without permission.

Ví dụ

Did unauthorized groups disrupt the social gathering last week?

Có phải các nhóm không được phép đã làm gián đoạn buổi tụ họp xã hội tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unauthorised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unauthorised

Không có idiom phù hợp