Bản dịch của từ Unauthorised trong tiếng Việt
Unauthorised

Unauthorised (Adjective)
Chưa được phê duyệt hoặc xác nhận chính thức.
Not officially approved or confirmed.
The unauthorised protest in Washington drew thousands of participants last week.
Cuộc biểu tình không được phép ở Washington thu hút hàng ngàn người tham gia tuần trước.
Many unauthorised events disrupt the community's peace and safety.
Nhiều sự kiện không được phép làm rối loạn sự bình yên và an toàn của cộng đồng.
Is the unauthorised gathering in the park against the law?
Liệu cuộc tụ tập không được phép ở công viên có vi phạm pháp luật không?
Dạng tính từ của Unauthorised (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unauthorised Không cho phép | - | - |
Unauthorised (Verb)
Không chính thức hoặc không có sự cho phép.
Did unauthorized groups disrupt the social gathering last week?
Có phải các nhóm không được phép đã làm gián đoạn buổi tụ họp xã hội tuần trước?
Từ "unauthorised" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được phép hay không có sự chấp thuận. Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc quyền hạn không chính thức hoặc không hợp pháp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "unauthorized", có cách viết và phát âm khác nhau. Sự khác biệt này không thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ, nhưng có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu và giao tiếp hàng ngày.
Từ "unauthorised" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa phủ định, và từ "authorised", bắt nguồn từ "authorize", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "auctorizare", nghĩa là cấp phép hoặc cho phép. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái thiếu sự cho phép hoặc chấp thuận, qua đó nhấn mạnh tính trái ngược với hành vi được công nhận hoặc hợp pháp trong các lĩnh vực pháp lý và xã hội.
Từ "unauthorised" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc truy cập không có sự cho phép, ví dụ, khi nói về thông tin, tài liệu hay quyền truy cập vào hệ thống. Ngoài ra, từ "unauthorised" thường gặp trong các lĩnh vực pháp lý, bảo mật thông tin và trong văn bản chính thức để chỉ những hành vi không được phê duyệt hoặc chấp thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp