Bản dịch của từ Unauthorized trong tiếng Việt
Unauthorized

Unauthorized (Adjective)
Không có sự cho phép hoặc phê duyệt chính thức.
Not having official permission or approval.
The unauthorized party caused a disturbance in the neighborhood.
Bên trái phép đã gây náo loạn khu vực lân cận.
The unauthorized access to the social media account was reported.
Việc truy cập trái phép vào tài khoản mạng xã hội đã được báo cáo.
The unauthorized use of the community center led to consequences.
Việc sử dụng trái phép trung tâm cộng đồng đã dẫn đến hậu quả.
Dạng tính từ của Unauthorized (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unauthorized Không được phép | - | - |
Từ "unauthorized" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không được phép" hoặc "không có thẩm quyền". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyền hạn bị vi phạm mà không có sự đồng ý chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc bảo mật, chẳng hạn như "unauthorized access" (truy cập trái phép).
Từ "unauthorized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "auctorizare", mang nghĩa "cấp quyền" hoặc "cho phép". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unus", có nghĩa là "không". Sự kết hợp này tạo thành ý nghĩa đối lập với từ gốc, chỉ việc không được cấp phép hoặc không có sự cho phép. Trong bối cảnh hiện nay, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, công nghệ và bảo mật để chỉ hành động hoặc hoạt động không hợp lệ hoặc chưa được phê duyệt.
Từ "unauthorized" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi từ ngữ liên quan đến quyền lực và hợp pháp thường được sử dụng. Trong bối cảnh khác, từ này được áp dụng phổ biến trong các lĩnh vực pháp lý, bảo mật và công nghệ thông tin, thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc truy cập không được phép, gây ra rủi ro hoặc hậu quả nghiêm trọng cho tổ chức hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
