Bản dịch của từ Unauthorized trong tiếng Việt

Unauthorized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unauthorized (Adjective)

ənˈɔɵɚˌɑɪzd
ənˈɔɵɚˌɑɪzd
01

Không có sự cho phép hoặc phê duyệt chính thức.

Not having official permission or approval.

Ví dụ

The unauthorized party caused a disturbance in the neighborhood.

Bên trái phép đã gây náo loạn khu vực lân cận.

The unauthorized access to the social media account was reported.

Việc truy cập trái phép vào tài khoản mạng xã hội đã được báo cáo.

The unauthorized use of the community center led to consequences.

Việc sử dụng trái phép trung tâm cộng đồng đã dẫn đến hậu quả.

Dạng tính từ của Unauthorized (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unauthorized

Không được phép

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unauthorized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] Additionally, I was worried that someone might find my lost keys and gain access to my home [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Unauthorized

Không có idiom phù hợp