Bản dịch của từ Unavailable trong tiếng Việt

Unavailable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unavailable (Adjective)

ʌnəvˈeɪləbl
ʌnəvˈeɪləbl
01

(của một người) không được tự do làm việc gì đó; mặt khác bị chiếm đóng.

Of a person not free to do something otherwise occupied.

Ví dụ

The doctor was unavailable because she was in surgery.

Bác sĩ không thể phục vụ vì cô ấy đang trong phẫu thuật.

The teacher was unavailable to meet students after school hours.

Giáo viên không thể gặp học sinh sau giờ học.

The librarian was unavailable as she was cataloging new books.

Thủ thư không thể phục vụ vì cô ấy đang phân loại sách mới.

02

Không thể sử dụng hoặc lấy được; không thuộc quyền sử dụng của ai đó.

Not able to be used or obtained not at someones disposal.

Ví dụ

The internet was unavailable due to a technical issue.

Internet không thể sử dụng do sự cố kỹ thuật.

The tickets for the concert were unavailable as they sold out quickly.

Vé cho buổi hòa nhạc không thể mua vì bán hết nhanh chóng.

The study materials were unavailable in the library during the renovation.

Tài liệu học không có sẵn trong thư viện trong quá trình cải tạo.

Dạng tính từ của Unavailable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unavailable

Không sẵn sàng

More unavailable

Không sẵn sàng

Most unavailable

Không sẵn sàng

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unavailable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] These medical breakthroughs, in previous centuries, have provided us with a level of health and well-being that was previously unimaginable [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng
[...] However, I personally prefer to keep my keys with me at all times as I have heard stories of people losing their keys or their neighbours being when they need to access their houses [...]Trích: IELTS Speaking Topic Keys | Bài mẫu tham khảo và từ vựng

Idiom with Unavailable

Không có idiom phù hợp