Bản dịch của từ Unbaptized trong tiếng Việt
Unbaptized
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Unbaptized (Adjective)
Chưa được rửa tội.
Not having been baptized.
Many unbaptized children face social challenges in their communities.
Nhiều trẻ em không được rửa tội phải đối mặt với khó khăn xã hội.
Unbaptized individuals do not participate in certain community events.
Những người không được rửa tội không tham gia một số sự kiện cộng đồng.
Are unbaptized adults accepted in religious social circles?
Người lớn không được rửa tội có được chấp nhận trong các vòng tròn xã hội tôn giáo không?
Từ "unbaptized" được sử dụng để chỉ những người chưa được rửa tội, tức là chưa trải qua nghi thức tôn giáo quan trọng này trong các truyền thống Kitô giáo. Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa về tình trạng tâm linh hoặc xã hội trong các cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là khi đề cập đến trẻ em chưa được rửa tội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên dạng viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào các truyền thống tôn giáo cụ thể.
Từ "unbaptized" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, hàm ý "không" hoặc "vô", kết hợp với động từ "baptize", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "baptizein", nghĩa là "nhúng" hoặc "rửa". Từ "baptize" đã được Latinh hóa thành "baptizare". Trong bối cảnh tôn giáo, "unbaptized" chỉ những người chưa được rửa tội, giữ mối liên hệ với ý nghĩa tôn giáo trong việc tiếp nhận niềm tin và gia nhập cộng đồng tín đồ.
Từ "unbaptized" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể và tôn giáo của nó, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo liên quan đến lễ rửa tội. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ những người chưa được rửa tội trong các truyền thống Kitô giáo, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đức tin, tôn giáo hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp