Bản dịch của từ Unbearable trong tiếng Việt

Unbearable

Adjective

Unbearable (Adjective)

ənbˈɛɹəbl̩
ənbˈɛɹəbl̩
01

Không thể chịu đựng hay chịu đựng được.

Not able to be endured or tolerated

Ví dụ

The unbearable living conditions in the slums shocked everyone.

Điều kiện sống không thể chịu đựng trong khu ổ chuột đã khiến mọi người bàng hoàng.

The unbearable noise pollution in the city led to protests.

Ô nhiễm tiếng ồn không thể chịu đựng trong thành phố dẫn đến các cuộc biểu tình.

The unbearable heatwave caused many to seek refuge in shelters.

Đợt nhiệt đới không thể chịu đựng đã khiến nhiều người tìm nơi trú ẩn.

Kết hợp từ của Unbearable (Adjective)

CollocationVí dụ

Nearly unbearable

Gần như không chịu nổi

The noise pollution in the city is nearly unbearable.

Ô nhiễm tiếng ồn ở thành phố gần như không thể chịu đựng được.

Completely unbearable

Hoàn toàn không thể chịu đựng

The noise pollution in the city is completely unbearable.

Ô nhiễm tiếng ồn trong thành phố hoàn toàn không thể chịu đựng.

Quite unbearable

Khá không chịu đựng

The noise pollution in urban areas can be quite unbearable.

Ùn tắc đường phố ở các khu vực đô thị có thể rất khó chịu.

Almost unbearable

Gần như không thể chịu được

The noise in the crowded city was almost unbearable.

Tiếng ồn trong thành phố đông đúc gần như không thể chịu đựng.

Absolutely unbearable

Hoàn toàn không thể chịu đựng được

The noise pollution in the city is absolutely unbearable.

Ùn tắc giao thông ở thành phố thật sự không thể chịu đựng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbearable

Không có idiom phù hợp