Bản dịch của từ Unbothered trong tiếng Việt
Unbothered

Unbothered (Adjective)
Không lo lắng hay bận tâm.
Not worried or concerned.
She remains unbothered by negative comments on social media.
Cô ấy vẫn không bận tâm với những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
He is never unbothered when facing cyberbullying issues.
Anh ấy không bao giờ không bận tâm khi đối mặt với vấn đề bắt nạt trực tuyến.
Are you unbothered by the pressure of maintaining an online presence?
Bạn có không bận tâm với áp lực duy trì sự hiện diện trực tuyến không?
Từ "unbothered" có nghĩa là không bị quấy rầy, không bị tác động hoặc ảnh hưởng bởi những điều xung quanh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự (/ʌnˈbɒð.ərd/ trong tiếng Anh Anh và /ʌnˈbɑːðɚd/ trong tiếng Anh Mỹ). Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "unbothered" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, như một dạng biểu đạt cá nhân theo phong cách sống thoải mái, không lo âu.
Từ "unbothered" có nguồn gốc từ tiền tố "un-", có nguồn tiếng Latinh "non-" nghĩa là không, và động từ "bother" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "borer", có nghĩa là làm rối hoặc gây phiền phức. Ban đầu, "bother" thể hiện ý nghĩa can thiệp hoặc làm phiền, nhưng từ "unbothered" xuất hiện để chỉ trạng thái an tĩnh, không bị tác động hay lo lắng bởi các yếu tố bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại phản ánh rõ nét sự bình tĩnh và tiếp cận không bị ảnh hưởng trong những tình huống áp lực.
Từ "unbothered" không phải là một từ thường gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà có thể xuất hiện chủ yếu trong những ngữ cảnh không chính thức hoặc xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "unbothered" thường được sử dụng để chỉ trạng thái không bị lo lắng hay ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, thể hiện sự thoải mái hoặc kiên cường trước áp lực. Từ này cũng được phổ biến trong các phương tiện truyền thông xã hội nhằm thể hiện thái độ phản kháng tích cực đối với những chỉ trích hoặc ý kiến trái chiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp