Bản dịch của từ Unbound trong tiếng Việt
Unbound

Unbound (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của unbind.
Simple past and past participle of unbind.
The community unbound their resources for the charity event last year.
Cộng đồng đã giải phóng nguồn lực cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
They did not unbind their differences during the social gathering.
Họ đã không giải quyết những khác biệt trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did the leaders unbound their plans for community development?
Các nhà lãnh đạo đã giải phóng kế hoạch phát triển cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Unbound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbinding |
Họ từ
Từ "unbound" có nghĩa là không bị ràng buộc, tự do hoặc không giới hạn. Trong tiếng Anh, "unbound" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ sự tự do về vật lý hoặc tinh thần. Trong sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự thay đổi về nghĩa nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong một số trường hợp, "unbound" cũng có thể chỉ về một vật phẩm không có bìa, chẳng hạn như sách hay tài liệu.
Từ "unbound" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hậu tố "un-" có nghĩa là "không" với động từ "bound", xuất phát từ tiếng Latin "bindan" có nghĩa là "trói" hoặc "ràng buộc". Lịch sử từ này phản ánh quá trình phát triển từ trạng thái bị gò bó, ràng buộc sang trạng thái tự do, không bị hạn chế. Ngày nay, "unbound" được sử dụng để chỉ sự tự do trong kiên thức, tư tưởng hoặc thể chất, thể hiện sự giải phóng khỏi các giới hạn trước đó.
Từ "unbound" thường xuất hiện trong phần Reading và Writing của IELTS, thể hiện khả năng hiểu biết về văn bản mà không có ràng buộc hay giới hạn. Trong phần Listening, từ này ít được sử dụng hơn, trong khi trong Speaking, có thể được nhắc đến trong các bối cảnh mô tả không gian tự do hoặc tư tưởng. Ngoài ra, "unbound" cũng được dùng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, chỉ những vật hoặc nguyên lý không bị giới hạn bởi quy tắc hay cấu trúc nhất định, như trong các cuộc thảo luận về tự do tư tưởng hay sự sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp