Bản dịch của từ Unbound trong tiếng Việt

Unbound

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbound (Verb)

ənbˈaʊnd
ənbˈaʊnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của unbind.

Simple past and past participle of unbind.

Ví dụ

The community unbound their resources for the charity event last year.

Cộng đồng đã giải phóng nguồn lực cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

They did not unbind their differences during the social gathering.

Họ đã không giải quyết những khác biệt trong buổi gặp gỡ xã hội.

Did the leaders unbound their plans for community development?

Các nhà lãnh đạo đã giải phóng kế hoạch phát triển cộng đồng chưa?

Dạng động từ của Unbound (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unbind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unbound

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unbound

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unbinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unbinding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbound

Không có idiom phù hợp