Bản dịch của từ Unbounded enthusiasm trong tiếng Việt

Unbounded enthusiasm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbounded enthusiasm (Noun)

ənbˈaʊndɨd ɨnθˈuziˌæzəm
ənbˈaʊndɨd ɨnθˈuziˌæzəm
01

Một cảm giác hoặc trạng thái hứng thú và háo hức mãnh liệt.

A feeling or state of intense excitement and eagerness.

Ví dụ

The community showed unbounded enthusiasm during the charity event last Saturday.

Cộng đồng thể hiện sự nhiệt huyết không giới hạn trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

They did not have unbounded enthusiasm for the new social project.

Họ không có sự nhiệt huyết không giới hạn cho dự án xã hội mới.

Did the students express unbounded enthusiasm for the social workshop?

Các sinh viên có bày tỏ sự nhiệt huyết không giới hạn cho buổi hội thảo xã hội không?

02

Một sự thừa thãi hoặc tràn đầy niềm vui và sự quan tâm.

An excess or overflow of joy and interest.

Ví dụ

Many volunteers showed unbounded enthusiasm during the community clean-up event.

Nhiều tình nguyện viên thể hiện sự hăng hái vô bờ trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

The students did not display unbounded enthusiasm for the social studies project.

Các học sinh không thể hiện sự hăng hái vô bờ đối với dự án xã hội học.

Did the audience's unbounded enthusiasm surprise the speakers at the conference?

Sự hăng hái vô bờ của khán giả có làm ngạc nhiên các diễn giả tại hội nghị không?

03

Một sự quan tâm cuồng nhiệt đến một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể.

A passionate interest in a particular activity or subject.

Ví dụ

Her unbounded enthusiasm for volunteering inspired many students at the university.

Sự nhiệt tình không giới hạn của cô ấy trong việc tình nguyện đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại trường đại học.

He does not show unbounded enthusiasm for social events at work.

Anh ấy không thể hiện sự nhiệt tình không giới hạn cho các sự kiện xã hội ở nơi làm việc.

Do you think unbounded enthusiasm helps in community service projects?

Bạn có nghĩ rằng sự nhiệt tình không giới hạn giúp ích trong các dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbounded enthusiasm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbounded enthusiasm

Không có idiom phù hợp