Bản dịch của từ Unbranched trong tiếng Việt

Unbranched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbranched (Adjective)

ənbɹˈænd
ənbɹˈænd
01

Không chia hoặc chia thành các nhánh.

Not divided or subdivided into branches.

Ví dụ

The unbranched path led directly to the community center in Springfield.

Con đường không phân nhánh dẫn thẳng đến trung tâm cộng đồng ở Springfield.

Many believe that social issues are unbranched and require simple solutions.

Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội không phân nhánh và cần giải pháp đơn giản.

Is the unbranched approach effective for solving complex social problems?

Phương pháp không phân nhánh có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbranched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbranched

Không có idiom phù hợp