Bản dịch của từ Unbranched trong tiếng Việt
Unbranched

Unbranched (Adjective)
Không chia hoặc chia thành các nhánh.
Not divided or subdivided into branches.
The unbranched path led directly to the community center in Springfield.
Con đường không phân nhánh dẫn thẳng đến trung tâm cộng đồng ở Springfield.
Many believe that social issues are unbranched and require simple solutions.
Nhiều người tin rằng các vấn đề xã hội không phân nhánh và cần giải pháp đơn giản.
Is the unbranched approach effective for solving complex social problems?
Phương pháp không phân nhánh có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội phức tạp không?
Từ "unbranched" được sử dụng để chỉ một cấu trúc không có nhánh hay phân nhánh, thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học như sinh học và hình học. Trong tiếng Anh, "unbranched" có nghĩa là một bề mặt, một đường hoặc một cây không phân chia. Đặc biệt, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết, phát âm hay ý nghĩa, chúng đều mang cùng một nội dung ngữ nghĩa và được sử dụng tương tự trong văn viết cũng như văn nói.
Từ "unbranched" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" và từ "branched", bắt nguồn từ động từ "branch", có nguồn từ tiếng Pháp cổ "branque", có nghĩa là "nhánh". Lịch sử từ bắt nguồn cho thấy sự phát triển từ các hình thức cây và nhánh, nghĩa là "không có nhánh". Ngày nay, "unbranched" được sử dụng để chỉ các cấu trúc hoặc đối tượng không có nhánh, tạo ra hình ảnh rõ ràng về sự thể hiện đơn giản, nguyên vẹn.
Từ "unbranched" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề khoa học và mô tả cấu trúc. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong sinh học và thực vật học để chỉ các loại cây hoặc mô hình có phần thân hoặc nhánh không phân nhánh. Từ này có thể gặp trong các bài báo nghiên cứu hoặc tài liệu giáo khoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp