Bản dịch của từ Unbranded trong tiếng Việt
Unbranded
Unbranded (Adjective)
Many unbranded products are cheaper than branded items in supermarkets.
Nhiều sản phẩm không có thương hiệu rẻ hơn hàng có thương hiệu ở siêu thị.
Unbranded goods do not always lack quality or value for consumers.
Hàng không có thương hiệu không phải lúc nào cũng thiếu chất lượng hoặc giá trị cho người tiêu dùng.
Are unbranded items popular among young people in your community?
Các sản phẩm không có thương hiệu có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?
Many unbranded cows roam freely in the open fields of Texas.
Nhiều con bò không có nhãn hiệu tự do đi lại trên cánh đồng Texas.
Unbranded livestock can be harder to identify during auctions and sales.
Gia súc không có nhãn hiệu có thể khó xác định trong các cuộc đấu giá.
Are unbranded animals more common in rural areas than branded ones?
Có phải động vật không có nhãn hiệu phổ biến hơn ở vùng nông thôn không?
Từ "unbranded" diễn tả các sản phẩm không mang nhãn hiệu hoặc không có thương hiệu cụ thể, thường được sử dụng để chỉ những mặt hàng có giá cả phải chăng hơn, không được quảng cáo mạnh mẽ so với các sản phẩm có thương hiệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau chút ít tùy thuộc vào thị trường tiêu dùng và văn hóa tiêu dùng của từng khu vực.
Từ "unbranded" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "không có", và từ "branded", bắt nguồn từ động từ "brand" có gốc từ tiếng Anh cổ "brand" (để đóng dấu), liên quan đến việc xác định một sản phẩm. Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển mình trong tiêu dùng hiện đại, nơi người tiêu dùng tìm kiếm sản phẩm không gắn nhãn hiệu nhằm tìm kiếm giá trị và chất lượng thực sự, thay vì sự dẫn dắt của thương hiệu.
Từ "unbranded" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi tập trung vào từ vựng thông dụng và thương mại. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiếp thị và tiêu dùng, chỉ những sản phẩm không có thương hiệu cụ thể, nhắm đến người tiêu dùng tìm kiếm giá trị hơn là danh tiếng thương hiệu. Sự phổ biến của từ này đang gia tăng trong các cuộc thảo luận về sự trung thực và bền vững trong ngành công nghiệp tiêu dùng.