Bản dịch của từ Unbranded trong tiếng Việt

Unbranded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbranded (Adjective)

01

(của một sản phẩm) không có thương hiệu.

Of a product not bearing a brand name.

Ví dụ

Many unbranded products are cheaper than branded items in supermarkets.

Nhiều sản phẩm không có thương hiệu rẻ hơn hàng có thương hiệu ở siêu thị.

Unbranded goods do not always lack quality or value for consumers.

Hàng không có thương hiệu không phải lúc nào cũng thiếu chất lượng hoặc giá trị cho người tiêu dùng.

Are unbranded items popular among young people in your community?

Các sản phẩm không có thương hiệu có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?

02

(của vật nuôi) không có nhãn hiệu của chủ sở hữu.

Of livestock not branded with the owners mark.

Ví dụ

Many unbranded cows roam freely in the open fields of Texas.

Nhiều con bò không có nhãn hiệu tự do đi lại trên cánh đồng Texas.

Unbranded livestock can be harder to identify during auctions and sales.

Gia súc không có nhãn hiệu có thể khó xác định trong các cuộc đấu giá.

Are unbranded animals more common in rural areas than branded ones?

Có phải động vật không có nhãn hiệu phổ biến hơn ở vùng nông thôn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unbranded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbranded

Không có idiom phù hợp