Bản dịch của từ Unbreakable trong tiếng Việt

Unbreakable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbreakable (Adjective)

ənbɹˈeɪkəbl
ənbɹˈeɪkəbl
01

Không có khả năng bị phá vỡ hoặc có thể bị phá vỡ dễ dàng.

Not liable to break or able to be broken easily.

Ví dụ

The community's spirit is unbreakable during tough times like the pandemic.

Tinh thần của cộng đồng không thể bị phá vỡ trong thời gian khó khăn như đại dịch.

The unbreakable bond between friends supports them through challenges.

Mối liên kết không thể phá vỡ giữa bạn bè hỗ trợ họ vượt qua thử thách.

Is the unbreakable trust in our society really strong enough?

Liệu niềm tin không thể phá vỡ trong xã hội của chúng ta có thực sự mạnh mẽ không?

Dạng tính từ của Unbreakable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unbreakable

Không thể bẻ gãy

More unbreakable

Không thể ngắt hơn

Most unbreakable

Không thể bẻ gãy nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbreakable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbreakable

Không có idiom phù hợp