Bản dịch của từ Unbreakable trong tiếng Việt
Unbreakable

Unbreakable (Adjective)
The community's spirit is unbreakable during tough times like the pandemic.
Tinh thần của cộng đồng không thể bị phá vỡ trong thời gian khó khăn như đại dịch.
The unbreakable bond between friends supports them through challenges.
Mối liên kết không thể phá vỡ giữa bạn bè hỗ trợ họ vượt qua thử thách.
Is the unbreakable trust in our society really strong enough?
Liệu niềm tin không thể phá vỡ trong xã hội của chúng ta có thực sự mạnh mẽ không?
Dạng tính từ của Unbreakable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unbreakable Không thể bẻ gãy | More unbreakable Không thể ngắt hơn | Most unbreakable Không thể bẻ gãy nhất |
Họ từ
Từ "unbreakable" là tính từ chỉ tính không thể gãy, không thể bị phá vỡ, ám chỉ đến khả năng bền vững và giữ nguyên trạng thái ban đầu của một vật hoặc ý tưởng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm đầu, trong khi tiếng Anh Anh có thể có âm thanh mềm mại hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật liệu mạnh mẽ, như thủy tinh hoặc nhựa, và trong văn hóa đại chúng, như các sản phẩm công nghệ.
Từ "unbreakable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "in-" (không) và "break" (gãy, đứt) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bræcan". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những vật hoặc chất liệu không thể bị phá hủy hoặc làm hư hỏng. Sự phát triển ý nghĩa của nó từ một trạng thái vượt qua giới hạn vật lý đến một khái niệm trừu tượng về sự bền bỉ, chắc chắn trong cảm xúc hay tinh thần, phản ánh cách sử dụng hiện đại của từ này.
Từ "unbreakable" xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến chủ đề sức mạnh và độ bền của vật liệu trong phần Writing và Speaking. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của đồ vật, chẳng hạn như đồ dùng hoặc sản phẩm tiêu dùng, cũng như trong ngữ cảnh biểu tượng để chỉ những mối quan hệ bền vững hoặc tinh thần kiên cường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp