Bản dịch của từ Unbridled trong tiếng Việt
Unbridled

Unbridled (Adjective)
Không được kiểm soát; không bị giới hạn.
Uncontrolled unconstrained.
The unbridled enthusiasm of the crowd energized the entire event.
Sự nhiệt tình không kiểm soát của đám đông đã làm tăng năng lượng cho sự kiện.
The unbridled anger during the protest led to several arrests.
Cơn tức giận không kiểm soát trong cuộc biểu tình đã dẫn đến nhiều vụ bắt giữ.
Is unbridled passion necessary for social change?
Liệu niềm đam mê không kiểm soát có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Dạng tính từ của Unbridled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unbridled Chưa được lọc | - | - |
Họ từ
Từ "unbridled" mang nghĩa là không bị kiềm chế, thường chỉ trạng thái hoặc hành động diễn ra một cách tự do, mãnh liệt và không bị hạn chế. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương đương là /ʌnˈbraɪldɪd/. "Unbridled" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hay hành vi quá mức, như "unbridled enthusiasm" hay "unbridled anger", nhằm nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát trong các biểu hiện đó.
Từ "unbridled" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frēnare", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "cản trở". Gốc từ "bridle" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ "briddle", xuất phát từ tiếng Old English "bridan", cũng mang ý nghĩa kiềm hãm. Khái niệm "unbridled" liên quan đến sự tự do hoàn toàn, không bị hạn chế, phản ánh trạng thái vượt qua sự kiềm chế, từ đó ngụ ý một sự diễn tả về cảm xúc hay hành động không bị kiểm soát trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unbridled" có tần suất sử dụng phân biệt trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi thảo luận về các cảm xúc mạnh mẽ hoặc hành vi không kiểm soát. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả sự thiếu kiểm soát trong các lĩnh vực như cảm xúc, hành vi và chính trị, thể hiện tính mãnh liệt và tự do không có giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp