Bản dịch của từ Unbridled trong tiếng Việt

Unbridled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbridled (Adjective)

ənbɹˈaɪdld
ənbɹˈaɪdld
01

Không được kiểm soát; không bị giới hạn.

Uncontrolled unconstrained.

Ví dụ

The unbridled enthusiasm of the crowd energized the entire event.

Sự nhiệt tình không kiểm soát của đám đông đã làm tăng năng lượng cho sự kiện.

The unbridled anger during the protest led to several arrests.

Cơn tức giận không kiểm soát trong cuộc biểu tình đã dẫn đến nhiều vụ bắt giữ.

Is unbridled passion necessary for social change?

Liệu niềm đam mê không kiểm soát có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

Dạng tính từ của Unbridled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unbridled

Chưa được lọc

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbridled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbridled

Không có idiom phù hợp