Bản dịch của từ Unburdensome trong tiếng Việt

Unburdensome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unburdensome(Adjective)

ˈənbɝdəsmən
ˈənbɝdəsmən
01

Nhẹ nhàng hoặc có thể quản lý được.

Light or manageable.

Ví dụ
02

Dễ quản lý hoặc xử lý.

Easy to manage or deal with.

Ví dụ
03

Không gây gánh nặng, khó khăn.

Not causing a burden or difficulty.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh