Bản dịch của từ Unburdensome trong tiếng Việt
Unburdensome

Unburdensome (Adjective)
Nhẹ nhàng hoặc có thể quản lý được.
Light or manageable.
The unburdensome task of volunteering helped her relax.
Nhiệm vụ không gánh nặng của việc tình nguyện giúp cô thư giãn.
She found the workload unburdensome, allowing time for hobbies.
Cô thấy khối lượng công việc không gánh nặng, để dành thời gian cho sở thích.
Was the unburdensome nature of the project surprising to you?
Tính chất không gánh nặng của dự án có làm bạn ngạc nhiên không?
The unburdensome task of volunteering at the local shelter brings joy.
Nhiệm vụ không gây gánh nặng khi tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mang lại niềm vui.
She finds social events unburdensome as they are always well-organized.
Cô ấy thấy các sự kiện xã hội không gây gánh nặng vì chúng luôn được tổ chức tốt.
Isn't it unburdensome to participate in community service activities like cleaning parks?
Việc tham gia các hoạt động dịch vụ cộng đồng như dọn dẹp công viên không phải là không gây gánh nặng sao?
Không gây gánh nặng, khó khăn.
Not causing a burden or difficulty.
The unburdensome task of volunteering at the local shelter brought joy.
Nhiệm vụ không gây gánh nặng của việc tình nguyện tại trại tị nạn địa phương mang lại niềm vui.
She found the unburdensome experience of helping the homeless very fulfilling.
Cô ấy thấy trải nghiệm không gây gánh nặng của việc giúp đỡ người vô gia cư rất đáng thử.
Isn't it unburdensome to offer a listening ear to those in need?
Việc cung cấp một tai lắng nghe cho những người cần không phải là một gánh nặng phải không?
Từ "unburdensome" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không gây nặng nề, không vướng bận hay không có gánh nặng. Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó dễ dàng, thoải mái và không gây áp lực cho người thực hiện. "Unburdensome" không có sự khác biệt trong hình thức viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, nó ít được sử dụng hơn trong ngôn ngữ hàng ngày, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp