Bản dịch của từ Unburdensome trong tiếng Việt

Unburdensome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unburdensome (Adjective)

ˈənbɝdəsmən
ˈənbɝdəsmən
01

Nhẹ nhàng hoặc có thể quản lý được.

Light or manageable.

Ví dụ

The unburdensome task of volunteering helped her relax.

Nhiệm vụ không gánh nặng của việc tình nguyện giúp cô thư giãn.

She found the workload unburdensome, allowing time for hobbies.

Cô thấy khối lượng công việc không gánh nặng, để dành thời gian cho sở thích.

Was the unburdensome nature of the project surprising to you?

Tính chất không gánh nặng của dự án có làm bạn ngạc nhiên không?

02

Dễ quản lý hoặc xử lý.

Easy to manage or deal with.

Ví dụ

The unburdensome task of volunteering at the local shelter brings joy.

Nhiệm vụ không gây gánh nặng khi tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương mang lại niềm vui.

She finds social events unburdensome as they are always well-organized.

Cô ấy thấy các sự kiện xã hội không gây gánh nặng vì chúng luôn được tổ chức tốt.

Isn't it unburdensome to participate in community service activities like cleaning parks?

Việc tham gia các hoạt động dịch vụ cộng đồng như dọn dẹp công viên không phải là không gây gánh nặng sao?

03

Không gây gánh nặng, khó khăn.

Not causing a burden or difficulty.

Ví dụ

The unburdensome task of volunteering at the local shelter brought joy.

Nhiệm vụ không gây gánh nặng của việc tình nguyện tại trại tị nạn địa phương mang lại niềm vui.

She found the unburdensome experience of helping the homeless very fulfilling.

Cô ấy thấy trải nghiệm không gây gánh nặng của việc giúp đỡ người vô gia cư rất đáng thử.

Isn't it unburdensome to offer a listening ear to those in need?

Việc cung cấp một tai lắng nghe cho những người cần không phải là một gánh nặng phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unburdensome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unburdensome

Không có idiom phù hợp