Bản dịch của từ Uncaged trong tiếng Việt
Uncaged

Uncaged (Adjective)
Được thả ra hoặc không bị nhốt trong lồng.
Released from or not confined in a cage.
The uncaged bird flew freely in the open sky.
Chim không lồng bay tự do trên bầu trời.
The activists protested against keeping animals uncaged in zoos.
Những nhà hoạt động biểu tình chống việc giữ động vật không lồng ở sở thú.
Is it ethical to keep wild animals uncaged for entertainment purposes?
Việc giữ động vật hoang không lồng vì mục đích giải trí có đạo đức không?
Từ "uncaged" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "uncage", có nghĩa là giải phóng khỏi cái lồng hoặc giới hạn nào đó. Từ này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn tâm lý, biểu thị sự tự do hoặc sự thoát khỏi ràng buộc. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncaged" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn phong, sự chú ý đến ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các ngữ cảnh văn học hơn.
Từ "uncaged" được hình thành từ tiền tố "un-" diễn tả nghĩa ngược lại và danh từ "cage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cage", từ Latin "cappa", mang nghĩa là "mũ" hoặc "bọc". Trong lịch sử, "cage" ám chỉ một cấu trúc nhốt giữ, bị giới hạn. Hiện nay, "uncaged" chỉ trạng thái thoát khỏi sự giam giữ, ngụ ý tự do, phát triển và khả năng biểu đạt cá nhân, phản ánh sự chuyển biến từ bị kiềm chế sang tự do.
Từ "uncaged" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất của nó mang tính hình ảnh và biểu tượng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tự do, vượt qua rào cản hoặc giới hạn, thường gặp trong văn học, nghệ thuật hoặc các cuộc thảo luận về quyền tự do cá nhân. Sự sử dụng từ này trong các bài viết có thể thể hiện ý tưởng về sự giải phóng và quyền được sống tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp