Bản dịch của từ Uncaged trong tiếng Việt

Uncaged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncaged (Adjective)

ənkˈeɪdʒd
ənkˈeɪdʒd
01

Được thả ra hoặc không bị nhốt trong lồng.

Released from or not confined in a cage.

Ví dụ

The uncaged bird flew freely in the open sky.

Chim không lồng bay tự do trên bầu trời.

The activists protested against keeping animals uncaged in zoos.

Những nhà hoạt động biểu tình chống việc giữ động vật không lồng ở sở thú.

Is it ethical to keep wild animals uncaged for entertainment purposes?

Việc giữ động vật hoang không lồng vì mục đích giải trí có đạo đức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncaged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncaged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.