Bản dịch của từ Uncalled for trong tiếng Việt
Uncalled for

Uncalled for (Adjective)
Không chính đáng hoặc xứng đáng.
Not justified or deserved.
Her uncalled for comments upset everyone at the meeting yesterday.
Những bình luận không cần thiết của cô ấy đã làm mọi người khó chịu.
His uncalled for behavior during the discussion was inappropriate and rude.
Hành vi không cần thiết của anh ấy trong cuộc thảo luận thật không phù hợp.
Why did she make such uncalled for remarks at the event?
Tại sao cô ấy lại có những nhận xét không cần thiết tại sự kiện?
His uncalled for comments hurt her feelings.
Những bình luận không đáng có của anh ấy làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.
Ignoring someone's opinion is uncalled for in a discussion.
Bỏ qua ý kiến của ai đó là không đáng có trong một cuộc thảo luận.
Từ "uncalled for" diễn tả một hành động hoặc phản ứng không cần thiết, không thích hợp hoặc không được yêu cầu trong hoàn cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể mang sắc thái châm biếm hơn so với tiếng Anh Mỹ. Khả năng diễn đạt và ngữ khí khi sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo văn cảnh và sự nghiêm trọng của tình huống.
Từ "uncalled for" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "un-" là tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", có nghĩa là "không", và "called for" bắt nguồn từ động từ "call", liên quan đến việc yêu cầu hoặc mong đợi điều gì đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ sự vô lý hoặc không cần thiết trong một ngữ cảnh nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống khi hành động hoặc bình luận được cho là không phù hợp hoặc vượt quá giới hạn.
Từ "uncalled for" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Viết, thể hiện sự không phù hợp hoặc không cần thiết của một hành động hoặc bình luận. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó được sử dụng để chỉ trích hoặc phản bác một hành động hay thái độ không thích hợp. Sự phổ biến của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp ý tứ và vai trò của ngữ cảnh trong việc đánh giá hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất