Bản dịch của từ Uncannily trong tiếng Việt

Uncannily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncannily (Adverb)

ənkˈænəli
ənkˈænəli
01

Một cách kỳ lạ.

In an uncanny manner.

Ví dụ

The new social app connected people uncannily fast in just three days.

Ứng dụng xã hội mới kết nối mọi người một cách kỳ lạ chỉ trong ba ngày.

Many users did not find the app uncannily useful for socializing.

Nhiều người dùng không thấy ứng dụng hữu ích một cách kỳ lạ cho việc giao lưu.

Did the social network grow uncannily during the pandemic in 2020?

Mạng xã hội đã phát triển một cách kỳ lạ trong đại dịch năm 2020 phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncannily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncannily

Không có idiom phù hợp