Bản dịch của từ Uncannily trong tiếng Việt
Uncannily

Uncannily (Adverb)
The new social app connected people uncannily fast in just three days.
Ứng dụng xã hội mới kết nối mọi người một cách kỳ lạ chỉ trong ba ngày.
Many users did not find the app uncannily useful for socializing.
Nhiều người dùng không thấy ứng dụng hữu ích một cách kỳ lạ cho việc giao lưu.
Did the social network grow uncannily during the pandemic in 2020?
Mạng xã hội đã phát triển một cách kỳ lạ trong đại dịch năm 2020 phải không?
Họ từ
"Uncannily" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách kỳ lạ, huyền bí hoặc không bình thường, thường dùng để diễn tả sự việc gây cảm giác lạ lẫm hoặc không thể giải thích. Từ này có nguồn gốc từ tính từ "uncanny", thể hiện sự bất thường đến mức gây lo lắng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncannily" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết, vẫn duy trì ý nghĩa ban đầu và phổ biến trong văn phong học thuật và văn chương.
Từ "uncannily" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cana", có nghĩa là "biết" hoặc "hiểu". Gốc Latin của nó là "cognoscere", tức là "nhận thức" hoặc "biết đến". Sự kết hợp của tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và từ "canny", liên quan đến sự khéo léo hoặc thông minh, đã tạo ra ý nghĩa mới. Trong ngữ cảnh hiện tại, "uncannily" thường được dùng để miêu tả điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc khó hiểu một cách kỳ lạ, phản ánh sự mất mát trong sự hiểu biết.
Từ "uncannily" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để miêu tả sự tương đồng hoặc hiện tượng kỳ lạ mà không thể giải thích dễ dàng. Trong văn phong thông dụng, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, đô thị học, và văn học, khi mô tả những tình huống hoặc cảm xúc gây ngạc nhiên hoặc bí ẩn.