Bản dịch của từ Uncensored trong tiếng Việt

Uncensored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncensored (Adjective)

ənsˈɛnsəd
ənsˈɛnsɚd
01

Không bị kiểm duyệt.

Not censored.

Ví dụ

Uncensored opinions are essential for open dialogue in society.

Ý kiến không bị kiểm duyệt là cần thiết cho cuộc đối thoại mở trong xã hội.

Censorship can hinder the exchange of uncensored information among individuals.

Kiểm duyệt có thể ngăn cản việc trao đổi thông tin không bị kiểm duyệt giữa các cá nhân.

Are uncensored media outlets more effective in promoting freedom of speech?

Các phương tiện truyền thông không bị kiểm duyệt có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy tự do ngôn luận không?

The uncensored report revealed shocking statistics about poverty in the city.

Báo cáo không kiểm duyệt đã tiết lộ số liệu gây sốc về nghèo đói trong thành phố.

The article was censored, so it did not contain any uncensored information.

Bài báo đã bị kiểm duyệt, vì vậy nó không chứa bất kỳ thông tin không kiểm duyệt nào.

Dạng tính từ của Uncensored (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncensored

Chưa kiểm duyệt

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncensored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncensored

Không có idiom phù hợp