Bản dịch của từ Unceremonious trong tiếng Việt

Unceremonious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unceremonious (Adjective)

ʌnsɛɹəmˈoʊniəs
ʌnsɛɹəmˈoʊniəs
01

Có hoặc thể hiện sự thiếu lịch sự; thô bạo hoặc đột ngột.

Having or showing a lack of courtesy rough or abrupt.

Ví dụ

His unceremonious behavior offended many guests at the party.

Hành vi không lễ phép của anh ta làm tổn thương nhiều khách mời tại bữa tiệc.

The unceremonious dismissal of the employee shocked the entire office.

Sự sa thải không lễ phép của nhân viên khiến cả văn phòng sửng sốt.

The unceremonious rejection of her proposal left her feeling disheartened.

Việc từ chối không lễ phép của đề xuất của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy nản lòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unceremonious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unceremonious

Không có idiom phù hợp