Bản dịch của từ Uncertainly trong tiếng Việt

Uncertainly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncertainly (Adverb)

ənsˈɝɾn̩li
ənsˈɝɾn̩li
01

Một cách không chắc chắn.

In an uncertain manner.

Ví dụ

She answered uncertainly to the social invitation.

Cô ấy trả lời không chắc chắn với lời mời xã hội.

He spoke uncertainly about the social issues at the event.

Anh ấy nói không chắc chắn về các vấn đề xã hội tại sự kiện.

They acted uncertainly when discussing social policies.

Họ hành động không chắc chắn khi thảo luận về chính sách xã hội.

Dạng trạng từ của Uncertainly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncertainly

Không chắc chắn

More uncertainly

Không chắc chắn hơn

Most uncertainly

Không chắc chắn nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncertainly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncertainly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.