Bản dịch của từ Uncertainly trong tiếng Việt
Uncertainly

Uncertainly (Adverb)
Một cách không chắc chắn.
In an uncertain manner.
She answered uncertainly to the social invitation.
Cô ấy trả lời không chắc chắn với lời mời xã hội.
He spoke uncertainly about the social issues at the event.
Anh ấy nói không chắc chắn về các vấn đề xã hội tại sự kiện.
They acted uncertainly when discussing social policies.
Họ hành động không chắc chắn khi thảo luận về chính sách xã hội.
Dạng trạng từ của Uncertainly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncertainly Không chắc chắn | More uncertainly Không chắc chắn hơn | Most uncertainly Không chắc chắn nhất |
Họ từ
Từ "uncertainly" là trạng từ chỉ sự không chắc chắn hoặc thiếu sự chắc chắn trong hành động hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả việc làm gì đó một cách mơ hồ hoặc không rõ ràng. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "uncertainly" mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh giao tiếp có thể ảnh hưởng đến cách thức sử dụng từ này trong các tình huống cụ thể.
Từ "uncertainly" được hình thành từ tiền tố "un-", mang nghĩa phủ định, và gốc từ "certain", có nguồn gốc từ tiếng Latin "certus", có nghĩa là "chắc chắn". Từ "certus" có liên quan đến động từ "cerno", có nghĩa là "nhận diện" hoặc "phân biệt". Sự phát triển từ ngữ này phản ánh trạng thái thiếu chắc chắn hoặc rõ ràng trong một tình huống cụ thể, thể hiện tính chất mơ hồ và không định rõ, đồng thời phù hợp với cách sử dụng hiện tại trong diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ bất định.
Từ "uncertainly" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái khi nói về sự không chắc chắn trong ý kiến hay quyết định. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả tình huống mơ hồ hoặc thiếu rõ ràng. Trong phần Viết, nó thường được dùng để nêu bật sự thiếu chắc chắn trong lập luận hoặc kết luận. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được vận dụng khi diễn đạt cảm giác nghi ngại hoặc thiếu quyết tâm trong quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp