Bản dịch của từ Unchallengeable trong tiếng Việt
Unchallengeable
Unchallengeable (Adjective)
Không thể bị tranh chấp, phản đối hoặc đánh bại.
Not able to be disputed opposed or defeated.
Her leadership skills are unchallengeable in our community organization.
Kỹ năng lãnh đạo của cô ấy là không thể tranh cãi trong tổ chức cộng đồng.
His unchallengeable authority did not allow for any disagreements.
Quyền lực không thể tranh cãi của anh ấy không cho phép bất kỳ sự bất đồng nào.
Is her reputation unchallengeable among local activists?
Danh tiếng của cô ấy có phải là không thể tranh cãi trong số các nhà hoạt động địa phương không?
Từ "unchallengeable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không thể bị thách thức, không thể bác bỏ hoặc không thể phản biện. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những lập luận hoặc tuyên bố có tính chính xác cao, không thể tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm. "Unchallengeable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để khẳng định sự đáng tin cậy và tính hợp lệ của thông tin.
Từ "unchallengeable" xuất phát từ tiếng Anh với tiền tố "un-" (không) và "challengeable" (có thể bị thách thức), có gốc từ tiếng Latinh "calumniari", nghĩa là "thách thức" hay "buộc tội". Sự kết hợp này tạo ra một từ mang ý nghĩa là không thể bị thách thức hay bác bỏ. Trong bối cảnh hiện tại, "unchallengeable" thường được dùng để chỉ những luận điểm, sự thật hoặc chứng cứ có tính chất chắc chắn và không thể bị nghi ngờ, phản ánh cách mà nó được hình thành qua thời gian trong ngôn ngữ.
Từ "unchallengeable" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, do tính chất chính thức và ít sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong phần viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc thảo luận về các khái niệm không thể tranh cãi trong triết học, luật pháp hoặc khoa học. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu sự khẳng định không thể bị phản đối, như khi nói về các luận điểm hoặc chứng cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp