Bản dịch của từ Unchallenged trong tiếng Việt
Unchallenged

Unchallenged (Adjective)
Không tranh chấp hay thắc mắc.
Not disputed or questioned.
Her position as a leader is unchallenged in the community.
Vị trí của cô ấy là lãnh đạo không bị tranh cãi trong cộng đồng.
Many believe his authority is not unchallenged among the youth.
Nhiều người tin rằng quyền lực của anh ấy không được công nhận trong giới trẻ.
Is her influence in social media unchallenged by other influencers?
Ảnh hưởng của cô ấy trên mạng xã hội có không bị thách thức bởi các người ảnh hưởng khác không?
Her unchallenged leadership in the community is highly respected.
Sự lãnh đạo không bị tranh cãi của cô ấy trong cộng đồng được tôn trọng cao.
His ideas are unchallenged by other members of the group.
Ý tưởng của anh ấy không bị tranh cãi bởi các thành viên khác của nhóm.
(đặc biệt là người có quyền lực) không bị phản đối hay đánh bại.
Especially of a person in power not opposed or defeated.
The mayor's authority remains unchallenged in the city council meetings.
Quyền lực của thị trưởng vẫn không bị thách thức trong các cuộc họp hội đồng.
The unchallenged leader failed to address community concerns about housing.
Nhà lãnh đạo không bị thách thức đã không giải quyết những lo ngại về nhà ở.
Is the president's position truly unchallenged in today's political climate?
Vị trí của tổng thống có thật sự không bị thách thức trong khí hậu chính trị hôm nay không?
Her unchallenged authority in the group was evident during the meeting.
Quyền lực không bị đặt ra thách thức của cô ấy trong nhóm rõ ràng trong cuộc họp.
He felt insecure due to his unchallenged position in the team.
Anh ấy cảm thấy không an toàn vì vị trí không bị đặt ra thách thức của mình trong nhóm.
Từ "unchallenged" có nghĩa là không bị thách thức, không bị tranh cãi. Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc vị trí mà một ý tưởng, quan điểm hoặc tình trạng nào đó không gặp phải sự phản đối hay cạnh tranh. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "unchallenged" mang nghĩa tương tự nhưng có thể được phát âm khác nhau, với trọng âm hơi khác nhau trong cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, học thuật nhằm nhấn mạnh tính chính thống hay sự đồng thuận trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "unchallenged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "catalyst", nghĩa là thách thức. Trong quá trình phát triển, từ này đã được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "challenge" (thách thức). "Unchallenged" chỉ tình trạng không bị thách thức hay công kích, phản ánh một trạng thái vững vàng, không có đối thủ. Sự kết hợp này gợi nhớ về một vị trí hoặc một quan điểm được công nhận, không có ai tranh luận hay can thiệp vào.
Từ "unchallenged" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về các ý kiến hoặc quan điểm không bị phản bác. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các luận điểm, lý thuyết hoặc quyền lực không bị tranh cãi, như trong các cuộc tranh luận học thuật hoặc trong báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp