Bản dịch của từ Unchallenged trong tiếng Việt

Unchallenged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unchallenged (Adjective)

əntʃˈælɪndʒd
əntʃˈælɪndʒd
01

Không tranh chấp hay thắc mắc.

Not disputed or questioned.

Ví dụ

Her position as a leader is unchallenged in the community.

Vị trí của cô ấy là lãnh đạo không bị tranh cãi trong cộng đồng.

Many believe his authority is not unchallenged among the youth.

Nhiều người tin rằng quyền lực của anh ấy không được công nhận trong giới trẻ.

Is her influence in social media unchallenged by other influencers?

Ảnh hưởng của cô ấy trên mạng xã hội có không bị thách thức bởi các người ảnh hưởng khác không?

Her unchallenged leadership in the community is highly respected.

Sự lãnh đạo không bị tranh cãi của cô ấy trong cộng đồng được tôn trọng cao.

His ideas are unchallenged by other members of the group.

Ý tưởng của anh ấy không bị tranh cãi bởi các thành viên khác của nhóm.

02

(đặc biệt là người có quyền lực) không bị phản đối hay đánh bại.

Especially of a person in power not opposed or defeated.

Ví dụ

The mayor's authority remains unchallenged in the city council meetings.

Quyền lực của thị trưởng vẫn không bị thách thức trong các cuộc họp hội đồng.

The unchallenged leader failed to address community concerns about housing.

Nhà lãnh đạo không bị thách thức đã không giải quyết những lo ngại về nhà ở.

Is the president's position truly unchallenged in today's political climate?

Vị trí của tổng thống có thật sự không bị thách thức trong khí hậu chính trị hôm nay không?

Her unchallenged authority in the group was evident during the meeting.

Quyền lực không bị đặt ra thách thức của cô ấy trong nhóm rõ ràng trong cuộc họp.

He felt insecure due to his unchallenged position in the team.

Anh ấy cảm thấy không an toàn vì vị trí không bị đặt ra thách thức của mình trong nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unchallenged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unchallenged

Không có idiom phù hợp