Bản dịch của từ Unchangeable trong tiếng Việt
Unchangeable
Unchangeable (Adjective)
Some cultural norms are unchangeable in certain societies.
Một số quy tắc văn hóa không thể thay đổi ở một số xã hội.
Personal opinions on politics are often considered unchangeable beliefs.
Ý kiến cá nhân về chính trị thường được coi là niềm tin không thể thay đổi.
Is it true that traditions in your country are unchangeable?
Liệu có đúng rằng truyền thống ở quốc gia của bạn không thể thay đổi?
Dạng tính từ của Unchangeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unchangeable Không thể thay đổi | - | - |
Họ từ
Từ "unchangeable" có nghĩa là không thể thay đổi, không có khả năng bị biến đổi hoặc điều chỉnh. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thực thể hoặc quy luật mà tính ổn định của chúng được đảm bảo, chẳng hạn như nguyên tắc, sự thật hay trạng thái tồn tại vĩnh viễn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền văn hóa.
Từ "unchangeable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immutabilis", bao gồm tiền tố "in-" (không) và "mutabilis" (có thể thay đổi). Sự kết hợp này phản ánh bản chất không thể thay đổi của đối tượng hoặc tình huống được đề cập. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa thể hiện tính ổn định và bất biến, và hiện nay vẫn chỉ sự kiện hoặc trạng thái không thể thay đổi dưới mọi hoàn cảnh.
Từ "unchangeable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt quan điểm về các khái niệm cố định và không thể thay đổi. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quy luật tự nhiên, văn hóa và triết học, phản ánh sự ổn định hoặc tính bất biến của sự vật và hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp