Bản dịch của từ Unchaperoned trong tiếng Việt

Unchaperoned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unchaperoned (Adjective)

ənʃˈæpəɹoʊnd
ənʃˈæpəɹoʊnd
01

Không có người đi kèm hoặc không được giám sát.

Unaccompanied or unsupervised.

Ví dụ

Many teenagers feel unchaperoned at parties without adult supervision.

Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không có người giám sát tại các bữa tiệc.

Children should never be unchaperoned in public places.

Trẻ em không bao giờ nên không có người giám sát ở nơi công cộng.

Are kids unchaperoned during school field trips?

Trẻ em có được tự do không có người giám sát trong các chuyến đi thực địa không?

Children should not be unchaperoned in public places.

Trẻ em không nên ở nơi công cộng không có người hướng dẫn.

It is risky to travel unchaperoned in unfamiliar cities.

Việc đi du lịch không có người hướng dẫn ở các thành phố lạ là rủi ro.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unchaperoned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unchaperoned

Không có idiom phù hợp