Bản dịch của từ Unchurched trong tiếng Việt

Unchurched

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unchurched (Adjective)

ˈəntʃɝtʃt
ˈəntʃɝtʃt
01

Không thuộc về hoặc kết nối với một giáo hội.

Not belonging to or connected with a church.

Ví dụ

Many unchurched individuals attended the social event last Saturday.

Nhiều cá nhân không thuộc tôn giáo đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Few unchurched people participated in the community service project.

Rất ít người không thuộc tôn giáo tham gia vào dự án phục vụ cộng đồng.

Are unchurched groups more active in social issues today?

Các nhóm không thuộc tôn giáo có tích cực hơn trong các vấn đề xã hội hôm nay không?

Many unchurched individuals prefer to practice spirituality privately.

Nhiều người không thuộc nhà thờ thích thực hành tinh thần riêng tư.

She felt left out in the community due to being unchurched.

Cô cảm thấy bị bỏ rơi trong cộng đồng vì không thuộc nhà thờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unchurched/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unchurched

Không có idiom phù hợp