Bản dịch của từ Unchurches trong tiếng Việt
Unchurches
Verb
Unchurches (Verb)
ˈəntʃɝtʃəz
ˈəntʃɝtʃəz
Ví dụ
Many communities unchurch their local places of worship for social events.
Nhiều cộng đồng đã làm mất đi tính chất nhà thờ của địa phương để tổ chức sự kiện xã hội.
They do not unchurch the church despite its declining attendance.
Họ không làm mất đi tính chất nhà thờ mặc dù số người tham dự đang giảm.
Why do some activists unchurch traditional religious spaces for community gatherings?
Tại sao một số nhà hoạt động lại làm mất đi tính chất tôn giáo của không gian truyền thống để tổ chức cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unchurches
Không có idiom phù hợp