Bản dịch của từ Unchurches trong tiếng Việt
Unchurches

Unchurches (Verb)
Many communities unchurch their local places of worship for social events.
Nhiều cộng đồng đã làm mất đi tính chất nhà thờ của địa phương để tổ chức sự kiện xã hội.
They do not unchurch the church despite its declining attendance.
Họ không làm mất đi tính chất nhà thờ mặc dù số người tham dự đang giảm.
Why do some activists unchurch traditional religious spaces for community gatherings?
Tại sao một số nhà hoạt động lại làm mất đi tính chất tôn giáo của không gian truyền thống để tổ chức cộng đồng?
Họ từ
Từ "unchurches" là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình đưa một tổ chức tôn giáo ra khỏi sự công nhận hoặc cấu trúc của một nhà thờ. Trong bối cảnh tôn giáo, từ này có thể chỉ việc rời bỏ niềm tin hoặc cấu trúc tôn giáo chính thức. "Unchurch" có thể được sử dụng như một động từ trong cả Anh và Mỹ, nhưng hình thức danh từ "unchurches" ít phổ biến và chủ yếu gặp trong văn bản học thuật hoặc thảo luận về tôn giáo.
Từ "unchurches" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "un-" (nghĩa là không, loại bỏ) và danh từ "church" (nhà thờ). "Church" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "ecclesia", có nghĩa là "hội thánh", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ekklesia", ám chỉ đến việc tập hợp người. Từ "unchurches" diễn tả hành động tước bỏ hoặc giải thể những giá trị, tín ngưỡng của một nhà thờ, phản ánh sự thay đổi trong quan niệm tôn giáo hiện đại.
Từ "unchurches" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tỷ lệ xuất hiện thấp hơn nhiều so với các từ thông dụng khác. Trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo, thuật ngữ này thường được đề cập để mô tả quá trình tách rời khỏi giáo hội hoặc việc mất đi đặc điểm của một tín ngưỡng tổ chức. Do đó, nó thường áp dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, kỳ thị văn hóa, hay sự thay đổi trong các mối quan hệ tôn giáo.