Bản dịch của từ Uncle trong tiếng Việt
Uncle
Uncle (Noun)
My uncle John is coming to visit us next week.
Chu John của tôi sẽ đến thăm chúng tôi tuần tới.
I have three uncles on my mother's side of the family.
Tôi có ba chú trên phía mẹ của gia đình.
Her uncle, Mr. Smith, works as a teacher at the school.
Chú của cô ấy, ông Smith, làm việc như một giáo viên ở trường.
Dạng danh từ của Uncle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Uncle | Uncles |
Kết hợp từ của Uncle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great (usually great-uncle) Ông (thường là ông ngoại) | My great-uncle john is a respected elder in our family. Chú tôi john là một người cao tuổi được tôn trọng trong gia đình. |
Họ từ
Từ "uncle" trong tiếng Anh chỉ người chú hoặc cậu, có nghĩa là anh trai hoặc em trai của cha mẹ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "uncle" có thể được dùng một cách thân mật để chỉ người đàn ông có vị trí tương tự trong gia đình hoặc trong một mối quan hệ gần gũi không chính thức.
Từ "uncle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avunculus", có nghĩa là "chú" hoặc "cậu", được hình thành từ "avis" có nghĩa là "chim" với tiền tố "unculus", mang ý nghĩa là "nhỏ". Về sau, từ này đã được tiếp nhận và biến đổi trong tiếng Pháp cổ thành "oncle", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Sự phát triển từ ngữ này không chỉ phản ánh mối quan hệ gia đình mà còn thể hiện sự tôn trọng trong xã hội, kết nối ý nghĩa hiện tại với các truyền thống văn hóa gia đình.
Từ "uncle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp gia đình hoặc xã hội để chỉ mối quan hệ họ hàng. Trong các bài Đọc và Viết, "uncle" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả nhân vật hoặc các tình huống gia đình. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong đời sống hàng ngày, thể hiện tôn trọng hoặc sự gần gũi với người lớn tuổi trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp