Bản dịch của từ Uncle trong tiếng Việt

Uncle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncle (Noun)

ˈʌŋkl̩
ˈʌŋkl̩
01

Anh trai của cha hoặc mẹ hoặc chồng của dì.

The brother of one's father or mother or the husband of one's aunt.

Ví dụ

My uncle John is coming to visit us next week.

Chu John của tôi sẽ đến thăm chúng tôi tuần tới.

I have three uncles on my mother's side of the family.

Tôi có ba chú trên phía mẹ của gia đình.

Her uncle, Mr. Smith, works as a teacher at the school.

Chú của cô ấy, ông Smith, làm việc như một giáo viên ở trường.

Dạng danh từ của Uncle (Noun)

SingularPlural

Uncle

Uncles

Kết hợp từ của Uncle (Noun)

CollocationVí dụ

Great (usually great-uncle)

Ông (thường là ông ngoại)

My great-uncle john is a respected elder in our family.

Chú tôi john là một người cao tuổi được tôn trọng trong gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uncle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] On New Year's Eve, my took me to a party hosted by Mr. Thompson, one of his friends, who according to my is ridiculously rich [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It would be impossible to live in my country and not be aware of who is a Ho is [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] For example, my used to spend a great deal of time and effort tracing my family tree back to the 18th century just out of curiosity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Anyway, not until halfway through the trip did I realize I was far away from the city and when I questioned my he replied: “yeah we're going to Atlantic City, it's a beach house [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Uncle

ˈɛvɹibˌɑdi ənd hˈɪz ˈʌŋkəl

Ai ai cũng biết/ Người người nhà nhà

Everybody; lots of people.

The wedding was a big event, and his uncle attended.

Đám cưới là một sự kiện lớn, và bác ông ấy đã tham dự.

Thành ngữ cùng nghĩa: everybody and his brother...

hˈɑlɚ ˈʌŋkəl

Chịu thua/ Giơ tay đầu hàng

To admit defeat.

After losing the game, he had to holler uncle.

Sau khi thua trận, anh ấy phải công nhận thất bại.

Thành ngữ cùng nghĩa: cry uncle...