Bản dịch của từ Uncloudy trong tiếng Việt

Uncloudy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncloudy (Adjective)

ənklˈaʊdi
ənklˈaʊdi
01

Không nhiều mây.

Not cloudy.

Ví dụ

Today is uncloudy, perfect for a picnic in the park.

Hôm nay trời không mây, hoàn hảo cho một cuộc dã ngoại ở công viên.

The weather forecast predicts an uncloudy day tomorrow.

Dự báo thời tiết cho biết ngày mai sẽ không mây.

Is it uncloudy in your city today for outdoor activities?

Hôm nay có không mây ở thành phố của bạn để thực hiện các hoạt động ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncloudy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncloudy

Không có idiom phù hợp