Bản dịch của từ Uncompetitive trong tiếng Việt

Uncompetitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncompetitive (Adjective)

ənkəmpˈɛɾətɪv
ˌʌnkəmpˈɛɾɪtɪv
01

Không cạnh tranh.

Not competitive.

Ví dụ

The uncompetitive nature of the game led to boredom among players.

Bản chất không cạnh tranh của trò chơi đã dẫn đến sự nhàm chán giữa những người chơi.

Her uncompetitive attitude prevented her from excelling in the social competition.

Thái độ không cạnh tranh của cô ấy đã khiến cô ấy không thể xuất sắc trong cuộc cạnh tranh xã hội.

The uncompetitive pricing strategy of the company resulted in loss of customers.

Chiến lược định giá thiếu cạnh tranh của công ty đã dẫn đến mất khách hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncompetitive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncompetitive

Không có idiom phù hợp