Bản dịch của từ Uncompetitive trong tiếng Việt
Uncompetitive

Uncompetitive (Adjective)
Không cạnh tranh.
Not competitive.
The uncompetitive nature of the game led to boredom among players.
Bản chất không cạnh tranh của trò chơi đã dẫn đến sự nhàm chán giữa những người chơi.
Her uncompetitive attitude prevented her from excelling in the social competition.
Thái độ không cạnh tranh của cô ấy đã khiến cô ấy không thể xuất sắc trong cuộc cạnh tranh xã hội.
The uncompetitive pricing strategy of the company resulted in loss of customers.
Chiến lược định giá thiếu cạnh tranh của công ty đã dẫn đến mất khách hàng.
Từ "uncompetitive" được định nghĩa là không có khả năng cạnh tranh, thường dùng để chỉ tình trạng mà một cá nhân, doanh nghiệp hoặc lĩnh vực nào đó không đủ khả năng hoặc không đủ sức hấp dẫn để thu hút khách hàng hoặc duy trì vị thế trên thị trường. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, cách diễn đạt này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng chữ "uncompetitive" với nghĩa và cách thức sử dụng tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể hơi khác nhau trong phát âm.
Từ "uncompetitive" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" hoặc "in-", mang nghĩa là không. Phần gốc "competitive" được hình thành từ động từ "competere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "cạnh tranh". Lịch sử từ này phản ánh tính chất không tham gia vào sự cạnh tranh, thể hiện sự thiếu hụt hoặc không đủ năng lực để cạnh tranh trong một môi trường cụ thể. Do đó, "uncompetitive" hiện nay được dùng để chỉ các yếu tố hoặc cá nhân không đủ mạnh để đối đầu trong bối cảnh cạnh tranh.
Từ "uncompetitive" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về kinh tế hoặc điều kiện thị trường. Trong các lĩnh vực như kinh doanh và kinh tế học, từ này diễn tả một tình trạng thiếu tính cạnh tranh, có thể liên quan đến các công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ không đủ sức hút so với đối thủ. Từ này cũng thường gặp trong các lời phê bình, báo cáo hoặc phân tích liên quan đến hiệu suất và khả năng thích ứng của các tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp