Bản dịch của từ Uncomplaining trong tiếng Việt
Uncomplaining
Uncomplaining (Adjective)
Không phàn nàn; từ chức.
Not complaining resigned.
The uncomplaining volunteers worked tirelessly at the community center last month.
Các tình nguyện viên không phàn nàn đã làm việc không mệt mỏi tại trung tâm cộng đồng tháng trước.
Many uncomplaining workers do not receive recognition for their hard work.
Nhiều công nhân không phàn nàn không nhận được sự công nhận cho công việc khó khăn của họ.
Are uncomplaining citizens more likely to support social change initiatives?
Liệu công dân không phàn nàn có khả năng hỗ trợ các sáng kiến thay đổi xã hội hơn không?
Họ từ
Từ "uncomplaining" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không phàn nàn hay chấp nhận những khó khăn mà không thể hiện sự bất mãn. Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ cam chịu, nhẫn nhịn của một người trong các tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "uncomplaining" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" nghĩa là "không" và từ gốc "complain" xuất phát từ "complaigner" trong tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "phàn nàn". Từ "complain" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "complainere", tức là "than phiền, kêu ca". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ trạng thái không phàn nàn hay chấp nhận tình huống mà không có sự phản đối. Từ này thể hiện sự kiên nhẫn và chấp nhận, thường trong bối cảnh khó khăn.
Từ "uncomplaining" thể hiện sự không phàn nàn hay chấp nhận tình huống một cách kiên nhẫn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường ít xuất hiện, tập trung hơn vào các bối cảnh mô tả phẩm chất nhân cách hoặc hành vi. Trong các tình huống đời sống thường ngày, "uncomplaining" thường được dùng khi nói về những cá nhân hoặc nhóm người chịu đựng khó khăn mà không có lời phàn nàn, như trong các câu chuyện về sự kiên cường hoặc lòng hy sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp