Bản dịch của từ Uncompleted trong tiếng Việt
Uncompleted

Uncompleted (Adjective)
Chưa hoàn thành.
Not completed.
Her uncompleted tasks caused her stress before the deadline.
Công việc chưa hoàn thành của cô ấy gây ra căng thẳng trước thời hạn.
He never leaves any uncompleted work on his desk overnight.
Anh ấy không bao giờ để lại công việc chưa hoàn thành trên bàn làm việc qua đêm.
Is having uncompleted assignments affecting your IELTS preparation negatively?
Việc có những bài tập chưa hoàn thành có ảnh hưởng tiêu cực đến việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn không?
Dạng tính từ của Uncompleted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncompleted Chưa hoàn tất | - | - |
Từ "uncompleted" có nghĩa là chưa hoàn thành, chỉ trạng thái của một việc nào đó chưa được thực hiện đầy đủ hoặc còn thiếu sót. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn từ "incomplete", nhưng vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này, tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, "incomplete" thường được ưa chuộng hơn do tính thuận tiện hơn trong giao tiếp.
Từ "uncompleted" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" nghĩa là "không" và từ "complete" xuất phát từ tiếng Latin "completus", một dạng quá khứ phân từ của "complere", tức là "hoàn thành". Lịch sử của từ này thể hiện sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và nghĩa hoàn thành, tạo thành khái niệm "chưa hoàn thành". Sự kết nối này giúp thể hiện trạng thái của một công việc hoặc nhiệm vụ vẫn đang trong quá trình thực hiện, chưa đạt đến mức độ hoàn chỉnh.
Từ "uncompleted" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, các từ như "incomplete" hoặc "unfinished" thường gặp hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "uncompleted" có thể xuất hiện trong tình huống mô tả một công việc, dự án hoặc nhiệm vụ chưa hoàn thành. Tuy nhiên, từ này cũng ít phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp