Bản dịch của từ Uncompleted trong tiếng Việt

Uncompleted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncompleted (Adjective)

ʌnkəmplˈitɪd
ʌnkəmplˈitɪd
01

Chưa hoàn thành.

Not completed.

Ví dụ

Her uncompleted tasks caused her stress before the deadline.

Công việc chưa hoàn thành của cô ấy gây ra căng thẳng trước thời hạn.

He never leaves any uncompleted work on his desk overnight.

Anh ấy không bao giờ để lại công việc chưa hoàn thành trên bàn làm việc qua đêm.

Is having uncompleted assignments affecting your IELTS preparation negatively?

Việc có những bài tập chưa hoàn thành có ảnh hưởng tiêu cực đến việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của bạn không?

Dạng tính từ của Uncompleted (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncompleted

Chưa hoàn tất

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncompleted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncompleted

Không có idiom phù hợp