Bản dịch của từ Unconditional trong tiếng Việt
Unconditional

Unconditional(Adjective)
Không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện nào.
Not subject to any conditions.
Dạng tính từ của Unconditional (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Unconditional Vô điều kiện | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "unconditional" là một tính từ trong tiếng Anh, trái ngược với "conditional", có nghĩa là không có điều kiện kèm theo, hoặc không bị hạn chế bởi bất kỳ điều kiện nào. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, thường để chỉ tình yêu, hỗ trợ, hoặc sự chấp nhận hoàn toàn mà không cần thay đổi hoặc yêu cầu. Về mặt ngữ âm, phát âm của từ này không khác nhau rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "unconditional" xuất phát từ tiếng Latin "conditio", có nghĩa là "điều kiện". Tiền tố "un-" thể hiện ý nghĩa phủ định, do đó "unconditional" ám chỉ trạng thái không có bất kỳ điều kiện nào kèm theo. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học để mô tả tình yêu hoặc sự chấp nhận vô điều kiện. Sự tiến hóa trong ý nghĩa của từ cho thấy sự nhấn mạnh vào tính nguyên thủy và tự do trong mối quan hệ con người.
Từ "unconditional" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về các khái niệm như tình yêu vô điều kiện hoặc sự hỗ trợ không có giới hạn. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật là khá cao, thường được kết hợp với các thuật ngữ như "unconditional love" hay "unconditional support". Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng phổ biến trong tâm lý học và giáo dục, khi diễn đạt những mối quan hệ và cam kết không ràng buộc.
Họ từ
Từ "unconditional" là một tính từ trong tiếng Anh, trái ngược với "conditional", có nghĩa là không có điều kiện kèm theo, hoặc không bị hạn chế bởi bất kỳ điều kiện nào. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, thường để chỉ tình yêu, hỗ trợ, hoặc sự chấp nhận hoàn toàn mà không cần thay đổi hoặc yêu cầu. Về mặt ngữ âm, phát âm của từ này không khác nhau rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "unconditional" xuất phát từ tiếng Latin "conditio", có nghĩa là "điều kiện". Tiền tố "un-" thể hiện ý nghĩa phủ định, do đó "unconditional" ám chỉ trạng thái không có bất kỳ điều kiện nào kèm theo. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học để mô tả tình yêu hoặc sự chấp nhận vô điều kiện. Sự tiến hóa trong ý nghĩa của từ cho thấy sự nhấn mạnh vào tính nguyên thủy và tự do trong mối quan hệ con người.
Từ "unconditional" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về các khái niệm như tình yêu vô điều kiện hoặc sự hỗ trợ không có giới hạn. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật là khá cao, thường được kết hợp với các thuật ngữ như "unconditional love" hay "unconditional support". Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng phổ biến trong tâm lý học và giáo dục, khi diễn đạt những mối quan hệ và cam kết không ràng buộc.
