Bản dịch của từ Unconditional trong tiếng Việt
Unconditional
Unconditional (Adjective)
Không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện nào.
Not subject to any conditions.
The organization provides unconditional support to homeless individuals.
Tổ chức cung cấp hỗ trợ không điều kiện cho người vô gia cư.
She received unconditional love from her family during tough times.
Cô nhận được tình yêu không điều kiện từ gia đình trong những thời điểm khó khăn.
The charity offers unconditional aid to victims of natural disasters.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ không điều kiện cho nạn nhân của thiên tai.
Dạng tính từ của Unconditional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unconditional Vô điều kiện | - | - |
Họ từ
Từ "unconditional" là một tính từ trong tiếng Anh, trái ngược với "conditional", có nghĩa là không có điều kiện kèm theo, hoặc không bị hạn chế bởi bất kỳ điều kiện nào. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, thường để chỉ tình yêu, hỗ trợ, hoặc sự chấp nhận hoàn toàn mà không cần thay đổi hoặc yêu cầu. Về mặt ngữ âm, phát âm của từ này không khác nhau rõ rệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "unconditional" xuất phát từ tiếng Latin "conditio", có nghĩa là "điều kiện". Tiền tố "un-" thể hiện ý nghĩa phủ định, do đó "unconditional" ám chỉ trạng thái không có bất kỳ điều kiện nào kèm theo. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học để mô tả tình yêu hoặc sự chấp nhận vô điều kiện. Sự tiến hóa trong ý nghĩa của từ cho thấy sự nhấn mạnh vào tính nguyên thủy và tự do trong mối quan hệ con người.
Từ "unconditional" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về các khái niệm như tình yêu vô điều kiện hoặc sự hỗ trợ không có giới hạn. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật là khá cao, thường được kết hợp với các thuật ngữ như "unconditional love" hay "unconditional support". Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng phổ biến trong tâm lý học và giáo dục, khi diễn đạt những mối quan hệ và cam kết không ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp