Bản dịch của từ Unconditional trong tiếng Việt

Unconditional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconditional (Adjective)

ˌʌnkndˈɪʃənl
ˌʌnkndˈɪʃənl
01

Không phụ thuộc vào bất kỳ điều kiện nào.

Not subject to any conditions.

Ví dụ

The organization provides unconditional support to homeless individuals.

Tổ chức cung cấp hỗ trợ không điều kiện cho người vô gia cư.

She received unconditional love from her family during tough times.

Cô nhận được tình yêu không điều kiện từ gia đình trong những thời điểm khó khăn.

The charity offers unconditional aid to victims of natural disasters.

Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ không điều kiện cho nạn nhân của thiên tai.

Dạng tính từ của Unconditional (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unconditional

Vô điều kiện

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unconditional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconditional

Không có idiom phù hợp