Bản dịch của từ Unconditionally trong tiếng Việt
Unconditionally
Unconditionally (Adverb)
Không có điều kiện hoặc giới hạn.
Without conditions or limits.
She unconditionally supports her friends in times of need.
Cô ấy ủng hộ bạn bè của mình một cách không điều kiện trong những lúc cần.
The organization unconditionally provides food to the homeless every day.
Tổ chức cung cấp thức ăn cho người vô gia cư mỗi ngày mà không điều kiện.
He unconditionally accepts all volunteers who want to help the community.
Anh ấy chấp nhận tất cả các tình nguyện viên muốn giúp đỡ cộng đồng mà không điều kiện.
Dạng trạng từ của Unconditionally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unconditionally Vô điều kiện | More unconditionally Vô điều kiện hơn | Most unconditionally Vô điều kiện nhất |
Họ từ
Từ "unconditionally" có nghĩa là không có điều kiện hay sự giới hạn nào. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm, thể hiện sự yêu thương hoặc hỗ trợ mà không đòi hỏi sự đáp lại hay điều kiện nào. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "unconditionally" được sử dụng giống nhau về hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ theo văn hóa và phong cách giao tiếp của mỗi vùng.
Từ "unconditionally" xuất phát từ tiếng Latinh "condicio", có nghĩa là "điều kiện". Tiền tố "un-" biểu thị sự phủ định, do đó "unconditionally" mang ý nghĩa là không giới hạn hoặc không có điều kiện. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình yêu, sự chấp nhận hoặc hỗ trợ mà không cần bất kỳ điều kiện nào. Sự phát triển ngữ nghĩa từ khái niệm "điều kiện" đến "không có điều kiện" cho thấy một sự chuyển biến trong cách tiếp cận tình cảm và mối quan hệ xã hội.
Từ "unconditionally" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, nó thường được sử dụng trong các văn bản mô tả tình cảm hoặc mối quan hệ, như trong gia đình hoặc bạn bè. Trong Writing và Speaking, học viên có thể dùng từ này để diễn đạt sự cam kết, tình yêu hoặc hỗ trợ mà không có điều kiện. Từ này cũng được dùng phổ biến trong các văn bản tâm lý học và triết học, nơi trình bày các khái niệm về tình yêu hay lòng trung thành không ràng buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp