Bản dịch của từ Unconscious trong tiếng Việt
Unconscious

Unconscious (Adjective)
Không tỉnh táo, nhận thức và phản ứng với môi trường của mình.
Not awake and aware of and responding to ones environment.
He remained unconscious after the accident.
Anh ta vẫn bất tỉnh sau tai nạn.
The unconscious patient was rushed to the hospital.
Bệnh nhân bất tỉnh đã được đưa đi cấp cứu.
She fell unconscious due to dehydration.
Cô ấy ngất xỉu do mất nước.
She made an unconscious decision to donate to charity monthly.
Cô ấy đã đưa ra quyết định vô thức để quyên góp từ thiện hàng tháng.
His unconscious act of kindness brightened the community's spirits.
Hành động vô thức của anh ấy mang lại sự sáng sủa cho tinh thần cộng đồng.
The unconscious bias in society can affect people's opportunities unfairly.
Sự thiên vị vô thức trong xã hội có thể ảnh hưởng đến cơ hội của mọi người một cách không công bằng.
Dạng tính từ của Unconscious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unconscious Vô thức | More unconscious Vô thức hơn | Most unconscious Hầu hết là vô thức |
Kết hợp từ của Unconscious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wholly unconscious Hoàn toàn vô thức | She was wholly unconscious of the impact of her actions. Cô ấy hoàn toàn không ý thức về tác động của hành động của mình. |
Largely unconscious Lớn lên tự nhiên | His behavior was largely unconscious of its impact on others. Hành vi của anh ấy lớn phần không ý thức về tác động của nó đối với người khác. |
Almost unconscious Hầu như bất tỉnh | After the accident, she was almost unconscious for several minutes. Sau tai nạn, cô ấy gần như mất ý thức trong vài phút. |
Deeply unconscious Hoàn toàn không ý thức | He fell deeply unconscious after the accident. Anh ta rơi vào tình trạng không tỉnh táo sâu sau tai nạn. |
Quite unconscious Khá vô thức | She was quite unconscious of the impact of her actions. Cô ấy hoàn toàn không ý thức về tác động của hành động của mình. |
Unconscious (Noun)
Một phần của tâm trí mà ý thức không thể tiếp cận được nhưng lại ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc.
The part of the mind which is inaccessible to the conscious mind but which affects behaviour and emotions.
Her unconscious often influences her decisions without her realizing.
Tiềm thức của cô ấy thường ảnh hưởng đến quyết định mà không nhận ra.
The therapist helps patients explore their unconscious to understand their feelings.
Người trị liệu giúp bệnh nhân khám phá tiềm thức để hiểu cảm xúc của họ.
Dreams can provide insights into the workings of the unconscious mind.
Giấc mơ có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về hoạt động của tâm trí tiềm thức.
Họ từ
Từ "unconscious" chỉ trạng thái không có ý thức hoặc không nhận thức được những gì đang xảy ra xung quanh. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường đề cập đến những suy nghĩ, cảm xúc hay ký ức mà một cá nhân không nhận thức được, nhưng vẫn ảnh hưởng đến hành vi của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng trong ngữ âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm một số nguyên âm.
Từ "unconscious" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Old English nghĩa là "không" và "conscious", bắt nguồn từ tiếng Latin "conscius", có nghĩa là "biết đến" hoặc "nhận thức". Ban đầu, "conscious" được sử dụng để chỉ trạng thái nhận thức và ý thức. Khi kết hợp với tiền tố "un-", từ này diễn tả trạng thái không có ý thức hay không nhận biết, phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong tâm lý học và triết học.
Từ "unconscious" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề tâm lý hay y học, liên quan đến trạng thái không nhận thức được hoặc những hành vi vô thức. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để mô tả cảm xúc hoặc suy nghĩ mà cá nhân không nhận thức được. Nó cũng xuất hiện trong văn viết để diễn đạt trạng thái không tỉnh táo do bệnh lý hoặc tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
