Bản dịch của từ Unconstrained trong tiếng Việt
Unconstrained
Unconstrained (Adjective)
Không bị hạn chế hoặc giới hạn.
Not restricted or limited.
Many unconstrained ideas emerged during the social innovation workshop last week.
Nhiều ý tưởng không bị hạn chế xuất hiện trong hội thảo đổi mới xã hội tuần trước.
Social movements are not unconstrained; they face many challenges and opposition.
Các phong trào xã hội không phải không bị hạn chế; họ đối mặt với nhiều thách thức và phản đối.
Are unconstrained discussions encouraged in social policy meetings at your university?
Có phải các cuộc thảo luận không bị hạn chế được khuyến khích trong các cuộc họp chính sách xã hội tại trường bạn không?
Dạng tính từ của Unconstrained (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unconstrained Chưa được ràng buộc | - | - |
Từ "unconstrained" có nghĩa là không bị giới hạn, không chịu sự ràng buộc nào. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái tự do hoặc khả năng hoạt động mà không bị ngăn cản. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong tâm lý học để nói về những suy nghĩ hay hành vi không bị hạn chế.
Từ "unconstrained" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" và từ "constrained" bắt nguồn từ tiếng Latin "constringere", nghĩa là "siết chặt" hoặc "trói buộc". Từ này phản ánh sự thiếu vắng ràng buộc hoặc sự tự do trong hành động và tư duy. Sự phát triển của từ này từ trạng thái bị giới hạn sang trạng thái không bị giới hạn đã làm nổi bật bản chất của sự tự do và tính linh hoạt trong sử dụng hiện tại.
Từ "unconstrained" có tần suất sử dụng nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người nói có thể mô tả trạng thái hoặc tình huống không bị giới hạn. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, kỹ thuật hoặc xã hội để chỉ các khái niệm tự do, không bị ràng buộc. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực tâm lý học và kinh tế để mô tả những suy nghĩ hay hành động không bị kiểm soát hay giới hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp