Bản dịch của từ Unconstricted trong tiếng Việt
Unconstricted

Unconstricted (Adjective)
Không bị hạn chế.
Not constricted.
Her unconstricted smile showed her genuine happiness.
Nụ cười không bị hạn chế của cô ấy thể hiện sự hạnh phúc chân thực của cô ấy.
He felt unconstricted when talking openly with his friends.
Anh ấy cảm thấy không bị hạn chế khi nói chuyện mở lời với bạn bè của mình.
Isn't it refreshing to have an unconstricted conversation once in a while?
Có phải là thật sảng khoái khi có một cuộc trò chuyện không bị hạn chế một lúc không?
Từ "unconstricted" mang nghĩa là không bị hạn chế, không bị siết chặt hay không bị cản trở. Đây là tính từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái tự do hoặc không bị giới hạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Mỹ, "unconstricted" có thể thường xuyên xuất hiện hơn trong các tài liệu y học để chỉ sự lưu thông của máu hoặc không khí.
Từ "unconstricted" được hình thành từ tiền tố "un-" nghĩa là "không", kết hợp với gốc từ "constrict", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "constringere", nghĩa là "thắt lại". Từ này phản ánh quá trình làm giảm hoặc bó hẹp một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "unconstricted" chỉ trạng thái không bị giới hạn hoặc bó hẹp, thể hiện tính tự do và khả năng mở rộng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, vật lý và nghệ thuật.
Từ "unconstricted" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc khi mô tả trạng thái tâm lý. Trong phần Nói và Viết, từ này có khả năng được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc hoặc trạng thái thể chất, thường liên quan đến sự tự do hoặc không bị hạn chế. Ngoài ra, "unconstricted" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như sinh lý học hoặc triết học, khi bàn luận về sự thoải mái và tự nhiên trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp