Bản dịch của từ Unconstricted trong tiếng Việt

Unconstricted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconstricted (Adjective)

ʌnknstɹˈiktɪd
ʌnknstɹˈiktɪd
01

Không bị hạn chế.

Not constricted.

Ví dụ

Her unconstricted smile showed her genuine happiness.

Nụ cười không bị hạn chế của cô ấy thể hiện sự hạnh phúc chân thực của cô ấy.

He felt unconstricted when talking openly with his friends.

Anh ấy cảm thấy không bị hạn chế khi nói chuyện mở lời với bạn bè của mình.

Isn't it refreshing to have an unconstricted conversation once in a while?

Có phải là thật sảng khoái khi có một cuộc trò chuyện không bị hạn chế một lúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unconstricted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unconstricted

Không có idiom phù hợp