Bản dịch của từ Uncontacted trong tiếng Việt

Uncontacted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncontacted (Adjective)

ˌʌnkəntˈætɨd
ˌʌnkəntˈætɨd
01

Chưa được liên lạc hoặc liên lạc với.

Not having been contacted or communicated with.

Ví dụ

There are still uncontacted tribes in remote areas of the world.

Vẫn còn bộ tộc chưa tiếp xúc ở các khu vực hẻo lánh.

It's important to respect the privacy of uncontacted indigenous communities.

Quan trọng phải tôn trọng sự riêng tư của cộng đồng bản địa chưa tiếp xúc.

Have you heard about the campaign to protect uncontacted peoples?

Bạn đã nghe về chiến dịch bảo vệ những người chưa tiếp xúc chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncontacted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncontacted

Không có idiom phù hợp