Bản dịch của từ Uncontacted trong tiếng Việt
Uncontacted

Uncontacted (Adjective)
Chưa được liên lạc hoặc liên lạc với.
Not having been contacted or communicated with.
There are still uncontacted tribes in remote areas of the world.
Vẫn còn bộ tộc chưa tiếp xúc ở các khu vực hẻo lánh.
It's important to respect the privacy of uncontacted indigenous communities.
Quan trọng phải tôn trọng sự riêng tư của cộng đồng bản địa chưa tiếp xúc.
Have you heard about the campaign to protect uncontacted peoples?
Bạn đã nghe về chiến dịch bảo vệ những người chưa tiếp xúc chưa?
"Uncontacted" là thuật ngữ chỉ các nhóm người hoặc văn hóa chưa có giao tiếp hoặc tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu nhân học và bảo tồn để mô tả các bộ lạc sống biệt lập, chủ yếu trong các vùng rừng rậm Amazon. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, và được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh bảo vệ quyền lợi và sự tồn tại của các nhóm này.
Từ "uncontacted" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", có nghĩa là không, và động từ "contact", xuất phát từ tiếng Latin "contactus". "Contactus" có nghĩa là sự tiếp xúc hoặc liên hệ. Lịch sử từ này phản ánh một trạng thái không bị ảnh hưởng hoặc không tương tác, thường chỉ về các nhóm người chưa có sự tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với các cộng đồng chưa được khám phá hoặc cách ly trong xã hội hiện đại.
Từ "uncontacted" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh xã hội hoặc nhân chủng học. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các nhóm dân tộc chưa tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Trong IELTS Reading và Writing, nó thường được sử dụng trong các bài viết về bảo tồn văn hóa hoặc các nghiên cứu về sự phát triển của các bộ lạc. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh điều tra xã hội hay nghiên cứu địa lý.