Bản dịch của từ Uncontained trong tiếng Việt
Uncontained

Uncontained (Adjective)
Không chứa; không bị giới hạn.
Not contained unconstrained.
The uncontained emotions during protests were evident in the crowd's reactions.
Những cảm xúc không bị kiềm chế trong các cuộc biểu tình rất rõ ràng.
Many believe uncontained anger leads to violence in social movements.
Nhiều người tin rằng cơn giận không bị kiềm chế dẫn đến bạo lực.
Can uncontained joy at festivals improve community bonds significantly?
Liệu niềm vui không bị kiềm chế trong các lễ hội có cải thiện quan hệ cộng đồng không?
Từ "uncontained" là tính từ, mô tả trạng thái không được giữ lại hoặc không bị hạn chế trong một không gian nhất định. Nó thường được sử dụng để chỉ những cảm xúc, hành vi hay hiện tượng không bị kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "uncontained" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm, nhất là ở âm cuối và trọng âm trong các ngữ cảnh giao tiếp cụ thể.
Từ "uncontained" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và từ "contained", bắt nguồn từ tiếng Latin "continere", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "bao bọc". "Contained" liên kết với khái niệm về sự kiểm soát và giới hạn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này tạo ra khái niệm "uncontained", chỉ trạng thái không bị giới hạn hoặc kiểm soát, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc, ý tưởng hay sự việc vượt ra ngoài giới hạn thông thường.
Từ "uncontained" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các tình huống học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự không kiểm soát hoặc thiếu giới hạn trong lĩnh vực như môi trường, cảm xúc hoặc năng lượng. Ngoài ra, "uncontained" cũng thường xuất hiện trong văn cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến các thí nghiệm và phản ứng hóa học, khi đề cập đến vật liệu hoặc phản ứng không bị hạn chế.